Từ vựng Tiếng Anh 10 Smart World Unit 5: Gender Equality (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 5: Gender Equality sách iLearn Smart World 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 10 học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Achievement

n

/əˈtʃiːv.mənt/

Thành tựu

Allow

v

/əˈlaʊ/

Cho phép

Campaign

v

/kæmˈpeɪn/

Tham gia, tổ chức chiến dịch vận động

Committee

n

/kəˈmɪt.i/

Uỷ ban

Delighted

adj

/dɪˈlaɪ.tɪd/

Hài lòng, vui mừng

Determined

adj

/dɪˈtɜː.mɪnd/

Cương quyết, quyết tâm

Election

n

/iˈlek.ʃən/

Sự bầu cử, cuộc bầu cử

Equality

n

/iˈkwɒl.ə.ti/

Sự bình đẳng

Exhausted

adj

/ɪɡˈzɔː.stɪd/

Kiệt sức

Gender

n

/ˈdʒen.dər/

Giới tính

Grateful

adj

/ˈɡreɪt.fəl/

Biết ơn

Passionate

adj

/ˈpæʃ.ən.ət/

Nồng nhiệt, say mê

Property

n

/ˈprɒp.ə.ti/

Tài sản

Proud

adj

/praʊd/

Tự hào

Record

n

/ˈrek.ɔːd/

Kỷ lục

Right

n

/raɪt/

Quyền

Stuntwoman

n

/ˈstʌntˌwʊm.ən/

Nữ diễn viên đóng thế

Support

n

/səˈpɔːt/

Sự ủng hộ

Vote

v

/vəʊt/

Bỏ phiếu, bầu cử

Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 5: Gender Equality hay khác:

Các bài học để học tốt Tiếng Anh 10 Unit 5: Gender Equality:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 iLearn Smart World hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:




Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học