Từ vựng Tiếng Anh 10 Smart World Unit 4: International Organizations and Charities (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 4: International Organizations and Charities sách iLearn Smart World 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 10 học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Aim

n

/eɪm/

Mục đích, mục tiêu

Awareness

n

/əˈweə.nəs/

Sự nhận thức

Charity

n

/ˈtʃær.ə.ti/

Từ thiện, tổ chức từ thiện

Conservation

n

/ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/

Sự bảo tồn

Craft fair

n.phr

/ˈkrɑːft ˌfeər/

Hội chợ hàng thủ công mỹ nghệ

Donate

v

/dəʊˈneɪt/

Tặng, biếu, quyên góp

Educational

adj

/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/

(Thuộc) giáo dục

Fundraising

n

/ˈfʌndˌreɪ.zɪŋ/

Việc gây quỹ

Goods

n

/ɡʊdz/

Hàng hoá

Homeless

adj

/ˈhəʊm.ləs/

Vô gia cư

Inspire

v

/ɪnˈspaɪər/

Truyền cảm hứng

Marathon

n

/ˈmær.ə.θən/

Chạy ma-ra-tông

Organize

v

/ˈɔː.ɡən.aɪz/

Tổ chức

Provide

v

/prəˈvaɪd/

Cung cấp

Raise

v

/reɪz/

Gây quỹ

Set up

phr.v

/ˈset.ʌp/

Thành lập

Support

v

/səˈpɔːt/

Ủng hộ

Temporary

adj

/ˈtem.pər.ər.i/

Tạm thời

Volunteer

v

/ˌvɒl.ənˈtɪər/

Tình nguyện

Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 4: International Organizations and Charities hay khác:

Các bài học để học tốt Tiếng Anh 10 Unit 4: International Organizations and Charities:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 iLearn Smart World hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:




Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học