Từ vựng Tiếng Anh 10 Smart World Unit 1: Family Life (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 1: Family Life sách iLearn Smart World 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 10 học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Chore

n

/tʃɔːr/

Công việc vặt

Clean

v

/kliːn/

Lau chùi

Dust

v

/dʌst/

Phủi bụi

Easy-going

adj

/ˌiː.ziˈɡoʊ.ɪŋ/

Dễ tính, vô tư lự

Exclamation point

n

/ˌeks.kləˈmeɪ.ʃən pɔɪnt/

Dấu chấm than

Helpful

adj

/ˈhelp.fəl/

Có ích, hay giúp đỡ người khác

Intelligent

adj

/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/

Thông minh

Kind

adj

/kaɪnd/

Tốt bụng

Lazy

adj

/ˈleɪ.zi/

Lười biếng

Mop

v

/mɒp/

Lau nhà

Personality

n

/ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/

Tính cách

Punctuation

n

/ˌpʌŋk.tʃuˈeɪ.ʃən/

Dấu chấm câu

Put away

phr.v

/pʊt əˈweɪ/

Cất đi, dọn đi

Selfish

adj

/ˈsel.fɪʃ/

Ích kỷ

Suburb

n

/ˈsʌb.ɜːb/

Ngoại ô, ngoại thành

Sweep

v

/swiːp/

Quét nhà

Tidy

v

/ˈtaɪ.di/

Dọn dẹp

Unreliable

adj

/ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/

Không đáng tin cậy

Untidy

adj

/ʌnˈtaɪ.di/

Bừa bộn, lôi thôi

Vacuum

v

/ˈvæk.juːm/

Hút bụi

Wash

v

/wɒʃ/

Rửa, giặt

Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 1: Family Life hay khác:

Các bài học để học tốt Tiếng Anh 10 Unit 1: Family Life:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 iLearn Smart World hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:




Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học