Từ vựng Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 9: Consumer society (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 9: Consumer society sách English Discovery 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 10 học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Bookstore

n

/ˈbʊk.stɔːr/

Hiệu sách

Bracelet

n

/ˈbreɪ.slət/

Vòng đeo tay

Brand

n

/brænd/

Nhãn hàng, nhãn hiệu

Butcher’s

n

/ˈbʊtʃ.əz/

Cửa hàng bán thịt

Charity shop

n.phr

/ˈtʃærɪti ʃɒp/

Cửa hàng bán đồ từ thiện

Cotton

n

/ˈkɒt.ən/

Chất liệu vải bông

Crop

n

/krɒp/

Mùa màng

Delivery

n

/dɪˈlɪv.ər.i/

Sự giao hàng

Denim

n

/ˈden.ɪm/

Chất liệu vải bò

Designer clothes

n.phr

/dɪˈzaɪnə kloʊðz/

Quần áo may đo

Game console

n.phr

/ɡeɪm ˈkɒnsəʊl/

Máy chơi trò chơi điện tử

Grower

n

/ˈɡrəʊ.ər/

Người trồng trọt

Jeweller’s

n

/ˈdʒuːələ(r)z/

Cửa hàng bán trang sức

Last for ages

v.phr

/læst fɔːr ˈeɪdʒɪz/

Kéo dài (bền, lâu)

Look smart

v.phr

/lʊk smɑːt/

Ăn mặc bảnh bao, tinh tế

Purse

n

/pɜːs/

Ví (nữ)

Quality clothes

n.phr

/ˈkwɒləti kləʊðz/

Quần áo chất lượng

Shoelace

n

/ˈʃuː.leɪs/

Dây giầy

Swap

v

/swɒp/

Tráo đổi

Window shopping

n.phr

/ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/

Đi xem đồ

Wool

n

/wʊl/

Chất liệu len

Worth

adj

/wɜːθ/

Đáng giá, đáng làm

Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 9: Consumer society hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 English Discovery hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:




Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học