Từ vựng Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 8: Ecotourism (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 8: Ecotourism sách English Discovery 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 10 học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Approve of

phr.v

/əˈpruːv ʌv/

Ủng hộ

Buy local foods

v.phr

/baɪ ˈləʊkəl fuːdz/

Mua thực phẩm địa phương

Conservation

n

/ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/

Sự bảo tồn

Deforest

v

/ˌdiːˈfɒr.ɪst/

Phá rừng

Die of

phr.v

/daɪ ʌv/

Chết vì (lí do gì)

Ecotourism

n

/ˈiː.kəʊˌtʊə.rɪ.zəm/

Du lịch sinh thái

Environment

n

/ɪnˈvaɪ.rə.mənt/

Môi trường

Exotic

adj

/ɪɡˈzɒt.ɪk/

Khác thường, độc đáo

Harm

v

/hɑːm/

Làm hại

Limit energy use

v.phr

/ˈlɪmɪt ˈenədʒi juːz/

Hạn chế tiêu thụ năng lượng

Litter

n,v

/ˈlɪt.ər/

Rác, xả rác

Local community

n.phr

/ˈləʊkəl kəˈmjuːnɪti/

Cộng đồng địa phương

Provide with

phr.v

/prəˈvaɪd wɪð/

Cung cấp (thông tin)

Put rubbish in the bins

v.phr

/pʊt ˈrʌbɪʃ ɪn ðə bɪnz/

Đổ, cho rác vào thùng rác

Rainforest

n

/ˈreɪn.fɒr.ɪst/

Rừng nhiệt đới

Recycle

v

/ˌriːˈsaɪ.kəl/

Tái chế

Reduce waste

v.phr

/rɪˈdjuːs weɪst/

Hạn chế rác thải

Remote

adj

/rɪˈməʊt/

Xa xôi, hẻo lánh

Reuse used items

v.phr

/ˌriːˈjuːz juːzd ˈaɪtəmz/

Tái sử dụng đồ đã qua sử dụng

Take rubbish with you

v.phr

/teɪk ˈrʌbɪʃ wɪð juː/

Mang rác thải theo

Trek

v

/trek/

Đi bộ du lịch khám phá

Trekking

n

/ˈtrek.ɪŋ/

Du lịch đi bộ khám phá

Use plastic bags

v.phr

/juːz ˈplæstɪk bægz/

Sử dụng túi nilong

Waste

n

/weɪst/

Rác thải

Wilderness

n

/ˈwɪl.də.nəs/

Vùng hoang dã

Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 8: Ecotourism hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 English Discovery hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:




Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học