Từ vựng Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 4: Home sweet home (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 4: Home sweet home sách English Discovery 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 10 học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Accommodation

n

/əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/

Nơi ăn chốn ở

Basement flat

n.phr

/ˈbeɪs.mənt flæt/

Căn hộ ở tầng trệt

Block of flats

n.phr

/blɒks əv flæts/

Toà chung cư

Breathtaking

adj

/ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/

Ngoạn mục

Bungalow

n

/ˈbʌŋ.ɡəl.əʊ/

Nhà gỗ

Camper van

n.phr

/ˈkæm.pə ˌvæn/

Nhà di động

Charming

adj

/ˈtʃɑː.mɪŋ/

Duyên dáng

Cottage

n

/ˈkɒt.ɪdʒ/

Nhà tranh

Dense

adj

/dens/

Dày đặc

Detached house

n.phr

/dɪˈtætʃt haʊs/

Nhà biệt lập

Floating market

n.phr

/ˈfləʊ.tɪŋ ˈmɑː.kɪt/

Chợ nổi

Landscape

n

/ˈlænd.skeɪp/

Phong cảnh

Mining town

n.phr

/ˈmaɪ.nɪŋ taʊn/

Thị trấn khai thác mỏ

Scorching temperature

n.phr

/ˈskɔː.tʃɪŋ ˈtem.prə.tʃər/

Nhiệt độ thiêu đốt

Semi-detached house

n.phr

/ˌsem.i.dɪˈtætʃt haʊs/

Nhà liền kề

Spacious

adj

/ˈspeɪ.ʃəs/

Rộng rãi

Stilt house

n.phr

/stɪlt haʊs/

Nhà sàn

Studio apartment

n.phr

/ˈstjuː.di.əʊ əˈpɑːt.mənt/

Căn hộ studio

Terraced house

n.phr

/ˈter.əst haʊs/

Nhà bậc thang

Tourist attraction

n.phr

/ˈtʊə.rɪst əˈtræk.ʃən/

Điểm thu hút khách du lịch

Tribe

n

/traɪb/

Bộ lạc

Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 4: Home sweet home hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 English Discovery hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:




Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học