Từ vựng Tiếng Anh 10 Bright Unit 8: Technology and inventions (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 8: Technology and inventions sách Bright 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 10 học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
3D printing |
n.phr |
/θriːˌdiː ˈprɪn.tɪŋ/ |
In 3D |
Access |
v |
/ˈæk.ses/ |
Truy cập |
Aeroplane |
n |
/ˈeə.rə.pleɪn/ |
Máy bay |
Antivirus |
adj |
/ˈæntivaɪrəs/ |
Chống vi rút |
Appearance |
n |
/əˈpɪərəns/ |
Sự xuất hiện |
Back off |
phr.v |
/bæk ɒf/ |
Lùi lại, rút lui |
Back up |
phr.v |
/ˈbæk.ʌp/ |
Sao lưu, dự phòng |
Body language |
n.phr |
/ˈbɒd.i ˌlæŋ.ɡwɪdʒ/ |
Ngôn ngữ cơ thể |
Broadcast |
v |
/ˈbrɔːd.kɑːst/ |
Phát (trên truyền hình) |
CCTV Security Systems |
n.phr |
/ˌsiː.siː.tiːˈviː sɪˈkjʊə.rə.ti ˈsɪs.təmz/ |
Hệ thống camera an ninh |
Digital assistant |
n.phr |
/ˌdɪdʒ.ɪ.təl əˈsɪs.tənt/ |
Trợ lý ảo |
Disabilities |
n |
/ˌdɪsəˈbɪlɪtiz/ |
Khuyết tật |
Emotion |
n |
/ɪˈməʊ.ʃən/ |
Cảm xúc |
Entertain |
v |
/en.təˈteɪn/ |
Giải trí, tiêu khiển |
Humanoid |
adj |
/ˈhjuː.mə.nɔɪd/ |
(Robot) hình người |
Illegal |
adj |
/ɪˈliːɡl/ |
Bất hợp pháp |
Impact |
n |
/ˈɪmpækt/ |
Tác động |
Infection |
n |
/ɪnˈfek.ʃən/ |
Bệnh nhiễm trùng |
Install |
v |
/ɪnˈstɔːl/ |
Cài đặt |
Interruption |
n |
/ˌɪn.təˈrʌp.ʃən/ |
Sự gián đoạn |
Inventor |
n |
/ɪnˈven.tər/ |
Nhà phát minh |
Justification |
n |
/ˌdʒʌstɪfɪˈkeɪʃn/ |
Biện minh |
Medical implant |
n.phr |
/ˈmed.ɪ.kəl ˈɪm.plɑːnt/ |
Cấy ghép (trong y tế) |
Navigate |
v |
/ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/ |
Điều khiển, điều hướng |
On sale |
prep.phr |
/ɒn seɪl/ |
Được bán trên thị trường |
Online streaming |
n.phr |
/ˈɒn.laɪn ˈstriː.mɪŋ/ |
Truyền phát trực tuyến |
Pandemic |
n |
/pænˈdem.ɪk/ |
Dịch bệnh |
Penicillin |
n |
/ˌpen.əˈsɪl.ɪn/ |
Thuốc kháng sinh |
Prevent |
v |
/prɪˈvent/ |
Ngăn chặn, ngăn ngừa |
Replace |
v |
/rɪˈpleɪs/ |
Thay thế |
Scan |
v |
/skæn/ |
Quét (vi rút) |
Self-driving car |
n.phr |
/ˌselfˈdraɪ.vɪŋ kɑːr/ |
Xe hơi tự lái |
Sign in |
phr.v |
/saɪn ɪn/ |
Đăng ký |
Social media |
n |
/ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ |
Mạng xã hội |
Spread |
n |
/spred/ |
Sự lây lan |
Stethoscope |
n |
/ˈsteθ.ə.skəʊp/ |
Ống nghe (để khám bệnh) |
Store |
v |
/stɔːr/ |
Lưu trữ |
Stream |
v |
/striːm/ |
Truyền phát (trên mạng internet) |
Suppose |
v |
/səˈpəʊz/ |
Cho rằng |
Transportation |
n |
/ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ |
Vận chuyển |
Treat |
v |
/triːt/ |
Điều trị, chữa trị |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 8: Technology and inventions hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Bright hay khác:
- Tiếng Anh 10 Unit 5: The environment
- Tiếng Anh 10 Unit 6: Eco-tourism
- Tiếng Anh 10 Bright C
- Tiếng Anh 10 Unit 7: New ways to learn
- Tiếng Anh 10 Bright D
- Tiếng Anh 10 Review (Units 5 - 8)
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 10 Bright
- Giải SBT Tiếng Anh 10 Bright
- Giải lớp 10 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 10 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 10 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 10 Global Success
- Giải Tiếng Anh 10 Friends Global
- Giải sgk Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 10 Explore New Worlds
- Lớp 10 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 10 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - KNTT
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - KNTT
- Giải sgk Toán 10 - KNTT
- Giải sgk Vật lí 10 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 10 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 10 - KNTT
- Giải sgk Địa lí 10 - KNTT
- Giải sgk Lịch sử 10 - KNTT
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - KNTT
- Giải sgk Tin học 10 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 10 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 10 - KNTT
- Lớp 10 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 10 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - CTST
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - CTST
- Giải Toán 10 - CTST
- Giải sgk Vật lí 10 - CTST
- Giải sgk Hóa học 10 - CTST
- Giải sgk Sinh học 10 - CTST
- Giải sgk Địa lí 10 - CTST
- Giải sgk Lịch sử 10 - CTST
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - CTST
- Lớp 10 - Cánh diều
- Soạn văn 10 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - Cánh diều
- Giải sgk Toán 10 - Cánh diều
- Giải sgk Vật lí 10 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Địa lí 10 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch sử 10 - Cánh diều
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 10 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 10 - Cánh diều