Từ vựng Tiếng Anh 10 Bright Unit 6: Eco-tourism (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 6: Eco-tourism sách Bright 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 10 học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
At risk |
prep.phr |
/ətˈrɪsk/ |
Đang gặp nguy hiểm |
Cable car |
n |
/ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/ |
Cáp treo |
Conserve |
v |
/kənˈsɜːv/ |
Giữ gìn, bảo tồn |
Coral reef |
n |
/ˌkɒr.əl ˈriːf/ |
Dải san hô ngầm |
Crop |
n |
/krɒp/ |
Mùa vụ |
Cruise |
n |
/kruːz/ |
Du thuyền |
Cultivate |
v |
/ˈkʌltɪveɪt/ |
Cày cấy |
Eco-holiday |
n |
/iː.kəʊ ˈhɒl.ə.deɪ/ |
Kỳ nghỉ sinh thái |
Equator |
n |
/ɪˈkweɪtə(r)/ |
Đường xích đạo |
Erupt |
v |
/ɪˈrʌpt/ |
Phun trào |
Explore |
v |
/ɪkˈsplɔː(r)/ |
Khám phá |
Explore nature |
v.phr |
/ɪkˈsplɔːr ˈneɪ.tʃər/ |
Khám phá thiên nhiên |
Flora |
n |
/ˈflɔː.rə/ |
Hệ thực vật |
Flow |
v |
/fləʊ/ |
Chảy |
Frequently |
adv |
/ˈfriːkwəntli/ |
Thường xuyên |
Get away |
phr.v |
/ɡet əˈweɪ/ |
Đi đâu đó |
Get on |
phr.v |
/ɡet ɒn/ |
Có mối quan hệ tốt |
Guided tour |
n.phr |
/ˈɡaɪdɪd tʊr/ |
Chuyến du lịch (có người hướng dẫn) |
Harm |
v |
/hɑːm/ |
Làm tổn hại |
Heritage |
n |
/ˈher.ɪ.tɪdʒ/ |
Di sản |
Hospitable |
adj |
/hɒsˈpɪt.ə.bəl/ |
Hiếu khách |
Ice cap |
n |
/ˈaɪs ˌkæp/ |
Chỏm băng |
Impressive |
adj |
/ɪmˈpres.ɪv/ |
Ấn tượng |
Incredible |
adj |
/ɪnˈkred.ə.bəl/ |
Lạ thường |
Insect repellent |
n |
/ˈɪn.sekt rɪˈpel.ənt/ |
Kem, thuốc chống côn trùng |
Limit |
n |
/ˈlɪmɪt/ |
Giới hạn |
Lizard |
n |
/ˈlɪzəd/ |
Thằn lằn |
Local dishes |
n.phr |
/ˈləʊ.kəl dɪʃɪz/ |
Các món ăn địa phương |
Marine iguana |
n |
/məˈriːn ɪˈɡwɑː.nə/ |
Kỳ nhông biển |
Package holiday |
n.phr |
/ˈpækɪdʒ ˈhɒlɪdeɪ/ |
Kỳ nghỉ trọn gói |
Permission |
n |
/pəˈmɪʃ.ən/ |
Sự cho phép |
Preserve |
v |
/prɪˈzɜːv/ |
Bảo tồn |
Probably |
adv |
/ˈprɒbəbli/ |
Có lẽ |
Rainforest |
n |
/ˈreɪn.fɒr.ɪst/ |
Rừng mưa nhiệt đới |
Reduce |
v |
/rɪˈdʒuːs/ |
Làm giảm bớt |
Remote |
adj |
/rɪˈməʊt/ |
Xa xôi, hẻo lánh |
Reptile |
n |
/ˈreptaɪl/ |
Bò sát |
Safari holiday |
n.phr |
/səˈfɑː.ri ˈhɒl.ə.deɪ/ |
Chuyến đi thám hiểm động vật hoang dã |
Scenery |
n |
/ˈsiːnəri/ |
Phong cảnh |
Sight |
n |
/saɪt/ |
Cảnh đẹp, thắng cảnh |
Sightseeing |
n |
/ˈsaɪtsiːɪŋ/ |
Tham quan |
Skating on thin ice |
idiom |
/ˈskeɪtɪŋ ɒn θɪn aɪs/ |
Hành động nhiều rủi ro dẫn đến thảm hoạ |
Species |
n |
/ˈspi·ʃiz/ |
Loài |
Sunbathe |
v |
/ˈsʌn.beɪð/ |
Tắm nắng |
Sunblock |
n |
/ˈsʌn.blɒk/ |
Kem chống nắng |
Take your breath away |
idiom |
/teɪk jər breθ əˈweɪ/ |
Đẹp tuyệt vời |
Trail |
n |
/treɪl/ |
Đường mòn |
Unfortunately |
adv |
/ʌnˈfɔːr.tʃən.ət.li/ |
Thật không may |
Volcano |
n |
/vɒlˈkeɪnəʊ/ |
Núi lửa |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 6: Eco-tourism hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Bright hay khác:
- Tiếng Anh 10 Unit 5: The environment
- Tiếng Anh 10 Bright C
- Tiếng Anh 10 Unit 7: New ways to learn
- Tiếng Anh 10 Unit 8: Technology and inventions
- Tiếng Anh 10 Bright D
- Tiếng Anh 10 Review (Units 5 - 8)
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 10 Bright
- Giải SBT Tiếng Anh 10 Bright
- Giải lớp 10 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 10 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 10 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 10 Global Success
- Giải Tiếng Anh 10 Friends Global
- Giải sgk Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 10 Explore New Worlds
- Lớp 10 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 10 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - KNTT
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - KNTT
- Giải sgk Toán 10 - KNTT
- Giải sgk Vật lí 10 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 10 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 10 - KNTT
- Giải sgk Địa lí 10 - KNTT
- Giải sgk Lịch sử 10 - KNTT
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - KNTT
- Giải sgk Tin học 10 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 10 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 10 - KNTT
- Lớp 10 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 10 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - CTST
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - CTST
- Giải Toán 10 - CTST
- Giải sgk Vật lí 10 - CTST
- Giải sgk Hóa học 10 - CTST
- Giải sgk Sinh học 10 - CTST
- Giải sgk Địa lí 10 - CTST
- Giải sgk Lịch sử 10 - CTST
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - CTST
- Lớp 10 - Cánh diều
- Soạn văn 10 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - Cánh diều
- Giải sgk Toán 10 - Cánh diều
- Giải sgk Vật lí 10 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Địa lí 10 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch sử 10 - Cánh diều
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 10 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 10 - Cánh diều