Từ vựng Tiếng Anh 10 Bright Unit 4: Gender equality (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 4: Gender equality sách Bright 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 10 học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Army

n

/ˈɑːmi/

Quân đội

Arrangement

n

/əˈreɪndʒmənt/

Sự sắp xếp

Assistant

n

/əˈsɪstənt/

Trợ lý

Astronaut

n

/ˈæs.trə.nɔːt/

Phi hành gia

Average

n

/ˈævərɪdʒ/

Trung bình

Barrier

n

/ˈbær.i.ər/

Định kiến, rào cản

Caring

adj

/ˈkeə.rɪŋ/

Chu đáo

Client

n

/ˈklaɪənt/

Khách hàng

Computer programmer

n

/kəmˈpjuː.tər ˈprəʊ.ɡræm.ər/

Lập trình viên máy tính

Depart

v

/dɪˈpɑːt/

Khởi hành

Determined

adj

/dɪˈtɜː.mɪnd/

Quyết đoán

Disabled

adj

/dɪˈseɪ.bəld/

Bị khuyết tật

Earn

v

/ɜːn/

Kiếm tiền

Equality

n

/iˈkwɒl.ə.ti/

Bình đẳng

Fashionable

adj

/ˈfæʃnəbl/

Hợp thời trang

Financial

adj

/faɪˈnænʃl/, /fəˈnænʃl/

(Thuộc) tài chính

Fit in

phr.v

/fɪt ɪn/

Hoà nhập

Fit out

phr.v

/fɪt aʊt/

Lắp đặt (một thiết bị)

Flight attendant

n

/ˈflaɪt əˌten.dənt/

Tiếp viên hàng không

Focus

n

/ˈfəʊkəs/

Tiêu điểm

Garage

n

/ˈɡærɑːʒ/

Ga ra

Gender

n

/ˈdʒen.dər/

Giới, giới tính

Heavy lifting

n

/ˌhev.i ˈlɪft.ɪŋ/

Mang vác nặng

Inventive

adj

/ɪnˈven.tɪv/

Đầy sáng tạo

Mechanic

n

/məˈkænɪk/

Thợ cơ khí

Model

n

/ˈmɒd.əl/

Người mẫu

Nursery teacher

n

/ˈnɜː.sər.i ˈtiː.tʃər/

Giáo viên mầm non

Offer

v

/ˈɒf.ər/

Cung cấp

Operation

n

/ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/

Ca phẫu thuật

Organised

adj

/ˈɔː.ɡə.naɪzd/

Có khả năng tổ chức, sắp xếp

Passenger

n

/ˈpæsɪndʒə(r)/

Hành khách

Pipe

n

/paɪp/

Đường ống

Plumber

n

/ˈplʌm.ər/

Thợ sửa ống nước

Policy

n

/ˈpɒl.ə.si/

Chính sách, quy định

Politician

n

/ˌpɒl.ɪˈtɪʃ.ən/

Chính trị gia

Qualification

n

/ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

Bằng cấp, trình độ chuyên môn

Quality

n

/ˈkwɒləti/

Chất lượng

Salary

n

/ˈsæləri/

Lương

Secretary

n

/ˈsekrətri/

Thư ký

Shift

n

/ʃɪft/

Ca làm việc

Surgeon

n

/ˈsɜːdʒən/

Bác sĩ phẫu thuật

Surgery

n

/ˈsɜː.dʒər.i/

Ca phẫu thuật

Talent

n

/ˈtæl.ənt/

Năng khiếu, tài năng

Traditionally

adv

/trəˈdɪʃənəli/

Truyền thống

Unpaid

adj

/ʌnˈpeɪd/

Không được trả công

Work shifts

v.phr

/wɜːk ʃɪfts/

Làm theo ca

Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 4: Gender equality hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Bright hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:




Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học