Từ vựng Tiếng Anh 10 Bright Unit 3: Community services (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 3: Community services sách Bright 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 10 học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Ambassador

n

/æmˈbæsədə(r)/

Đại sứ

Animal Shelter

n

/ˈæn.ɪ.məl ˈʃel.tər/

Trung tâm nhận nuôi động vật

Art fair

n

/ɑːt feər/

Hội chợ triển lãm nghệ thuật

Babysit

v

/ˈbeɪ.bi.sɪt/

Trông trẻ

Cake sale

n

/ˈkeɪk ˌseɪl/

Buổi bán bánh (từ thiện)

Charity

n

/ˈtʃær.ə.ti/

Việc từ thiện, tổ chức từ thiện

Collect

v

/kəˈlekt/

Thu thập

Committee

n

/kəˈmɪti/

Uỷ ban

Concern

v

/kənˈsɜːn/

Lo lắng, quan ngại

Detail

n

/ˈdiːteɪl/

Chi tiết

Disaster

n

/dɪˈzɑː.stər/

Thiên tai, thảm hoạ

Donate

v

/dəʊˈneɪt/

Tặng, cho, biếu

Education

n

/ˌedʒuˈkeɪʃn/

Giáo dục

Emergency

n

/ɪˈmɜː.dʒən.si/

Tình trạng khẩn cấp

Equipment

n

/ɪˈkwɪpmənt/

Thiết bị

Everywhere

adv

/ˈevriweə(r)/

Khắp nơi

Fundraising

n

/ˈfʌndˌreɪ.zɪŋ/

Hoạt động gây quỹ (từ thiện)

Give away

phr.v

/ˈɡɪv.əˌweɪ/

Quyên góp, cho đi

Give out

phr.v

/ɡɪv aʊt/

Phân phát

Government

n

/ˈɡʌvənmənt/

Chính phủ

Healthcare

n

/ˈhelθkeər/

Sự chăm sóc sức khoẻ

Homeless

adj

/ˈhəʊm.ləs/

Không nhà cửa, vô gia cư

Improve

v

/ɪmˈpruːv/

Cải thiện

Junk food

n

/dʒʌŋk fu:d /

Đồ ăn vặt

Marathon

n

/ˈmær.ə.θən/

Cuộc chạy ma-ra-tông

Medical supply

n

/ˈmed.ɪ.kəl səˈplaɪ/

Vật tư y tế

Organization

n

/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/

Tổ chức

Participate

v

/pɑːˈtɪs.ɪ.peɪt/

Tham gia

Pick up

phr.v

/pɪk ʌp/

Nhặt

Poverty

n

/ˈpɒv.ə.ti/

Sự nghèo đói

Provide

v

/prəˈvaɪd/

Cung cấp

Purpose = aim

n

/ˈpɜːpəs/ = /eɪm/

Mục đích

Raise money

phr

/reɪz ˈmʌn.i/

Quyên góp tiền

Right

n

/raɪt/

Quyền, quyền lợi

Second-hand toys

n.phr

/ˈsek.ənd ˌhænd tɔɪz/

Đồ chơi đã qua sử dụng

Shelter

n

/ˈʃeltə(r)/

Chỗ ở, chỗ trú

Sponsor

v

/ˈspɒnsə(r)/

Tài trợ

Stray

adj

/streɪ/

Đi lạc

Supply

v

/səˈplaɪ/

Cung cấp

Support

v

/səˈpɔːt/

Hỗ trợ

Vaccine

n

/ˈvæksiːn/

Vắc-xin

Victim

n

/ˈvɪk.tɪm/

Nạn nhân

Volunteer

v

/ˌvɒl.ənˈtɪər/

Làm tình nguyện

Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 3: Community services hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Bright hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:




Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học