Từ vựng Tiếng Anh 10 Bright Unit 2: Entertainment (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 2: Entertainment sách Bright 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 10 học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Alive

adj

/əˈlaɪv/

Còn sức sống, còn tồn tại, còn giá trị

Amusing

adj

/əˈmjuː.zɪŋ/

Vui, gây cười

Art exhibition

n.phr

/ɑːt ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/

Buổi triển lãm nghệ thuật

Ballet

n

/ˈbæl.eɪ/

Múa ba lê

Brand

n

/brænd/

Cành cây

Cattle

n

/ˈkæt.əl/

Gia súc

Cheerful

adj

/ˈtʃɪə.fəl/

Vui tươi

Classical performance

n.phr

/ˈklæs.ɪ.kəl pəˈfɔː.məns/

Buổi biểu diễn nhạc cổ điển

Comedy

n

/ˈkɒm.ə.di/

Hài kịch

Drama

n

/ˈdrɑːmə/

Kịch

EDM

n

/ˌiː.diːˈem/

Nhạc điện tử

Entertaining

adj

/en.təˈteɪ.nɪŋ/

Có tính giải trí

Ethnic group

n.phr

/ˈeθ.nɪk ɡruːp/

Nhóm dân tộc thiểu số

Folk

n

/fəʊk/

Dân gian

Folk tale

n

/ˈfəʊk ˌteɪl/

Truyện dân gian

Harvest

n

/ˈhɑː.vɪst/

Mùa gặt, vụ thu hoạch

Jazz

n

/dʒæz/

Nhạc Jazz

Jewelry

n

/ˈdʒuː.əl.ri/

Đồ trang sức

Legend

n

/ˈledʒ.ənd/

Truyền thuyết

Local festival

n.phr

/ˈləʊ.kəl ˈfes.tɪ.vəl/

Lễ hội địa phương

Music concert

n.phr

/ˈmjuː.zɪk ˈkɒn.sət/

Buổi hoà nhạc

Musical

adj

/ˈmjuː.zɪ.kəl/

(Thuộc) nhạc, (thuộc) âm nhạc

Opera

n

/ˈɒp.ər.ə/

Nhạc kịch opera, thính phòng

Peaceful

adj

/ˈpiːs.fəl/

Thanh bình, yên bình

Pottery

n

/ˈpɒt.ər.i/

Đồ gốm

Poultry

n

/ˈpəʊl.tri/

Gia cầm

Powerful

adj

/ˈpaʊə.fəl/

Mạnh, quyền lực

Puppet

n

/ˈpʌp.ɪt/

Con rối (múa rối nước)

Put on

phr.v

/pʊt ɒn/

Mặc vào

Put up

phr.v

/pʊt ʌp/

Treo lên

Smoke signal

n

/sməʊk ˈsɪɡ.nəl/

Tín hiệu bằng khói

Soft

adj

/sɒft/

Nhẹ nhàng, êm ái

Stage

n

/steɪdʒ/

Sân khấu

Surface

n

/ˈsɜː.fɪs/

Bề mặt

Tradition

n

/trəˈdɪʃ.ən/

Truyền thống

Tragedy

n

/ˈtrædʒ.ə.di/

Bi kịch

Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 2: Entertainment hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Bright hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:




Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học