Từ vựng Tiếng Anh 10 Bright Unit 1: Round the clock (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 1: Round the clock sách Bright 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 10 học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Accept |
v |
/əkˈsept/ |
Chấp nhận |
Attend |
v |
/əˈtend/ |
Tham dự, tham gia |
Avoid |
v |
/əˈvɔɪd/ |
Tránh, né |
Butler |
n |
/ˈbʌt.lər/ |
Quản gia |
Chore |
n |
/tʃɔːr/ |
Việc vặt trong nhà |
Control |
v |
/kənˈtrəʊl/ |
Kiểm soát |
Do my hair |
v.phr |
/du: maɪ heər/ |
Làm tóc (chải, cột, chăm sóc tóc) |
Do the ironing |
v. phr |
/duː ðə ˈaɪə.nɪŋ/ |
ủi, là quần áo |
Do the laundry |
v.phr |
/duː ðə ˈlɔːn.dri/ |
Giặt ủi |
Downstairs |
adv |
/ˌdaʊnˈsteəz/ |
Tầng dưới |
Dust the furniture |
v.phr |
/dʌst ðə ˈfɜː.nɪ.tʃər/ |
Phủi, quét bụi đồ đạc trong nhà |
Generation |
n |
/ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ |
Thế hệ |
Gentle |
adj |
/ˈdʒen.təl/ |
Nhẹ nhàng |
Have breakfast |
v.phr |
/hæv ˈbrek.fəst/ |
Ăn sáng |
Have lunch |
v.phr |
/hæv lʌntʃ/ |
Ăn trưa |
Integral |
adj |
/ˈɪn.tɪ.ɡrəl/ |
Không thể thiếu |
Jogging |
n |
/ˈdʒɒɡɪŋ/ |
Chạy bộ |
Load the dishwasher |
v.phr |
/ləʊd ðə ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ |
Cho chén, bát đĩa vào máy rửa chén bát |
Look after |
phr.v |
/lʊk ˈɑːf.tər/ |
Chăm sóc |
Look forward to |
phr.v |
/lʊk ˈfɔː.wəd tʊ/ |
Mong đợi, chờ đợi |
Luxury |
adj |
/ˈlʌk.ʃər.i/ |
Xa xỉ |
Make mistake |
v.phr |
/meɪk mɪˈsteɪk/ |
Mắc lỗi |
Mall |
n |
/mɔːl/ |
Trung tâm thương mại |
Messy |
adj |
/ˈmes.i/ |
Bừa bộn |
Mop the floor |
v.phr |
/mɒp ðə flɔːr/ |
Lau nhà |
Recycling |
n |
/ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/ |
Đồ tái chế |
Refuse |
v |
/rɪˈfjuːz/ |
Từ chối |
Regret |
v |
/rɪˈɡret/ |
Hối tiếc |
Relaxing |
adj |
/rɪˈlæk.sɪŋ/ |
Thư giãn, thoải mái |
Respect |
n |
/rɪˈspekt/ |
Sự tôn trọng |
Rug |
n |
/rʌɡ/ |
Cái thảm |
Sort |
v |
/sɔːt/ |
Phân loại |
Suggest |
v |
/səˈdʒest/ |
Đề nghị |
Take a nap |
v.phr |
/teɪk eɪ næp/ |
Ngủ trưa |
Upstairs |
adv |
/ˌʌpˈsteəz/ |
Tầng trên |
Vacuum |
v |
/ˈvæk.juːm/ |
Hút bụi (bằng máy hút bụi) |
Watch the news |
v.phr |
/wɒtʃ ðə njuːz/ |
Xem tin tức |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 1: Round the clock hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Bright hay khác:
- Tiếng Anh 10 Hello
- Tiếng Anh 10 Unit 2: Entertainment
- Tiếng Anh 10 Bright A
- Tiếng Anh 10 Unit 3: Community services
- Tiếng Anh 10 Unit 4: Gender equality
- Tiếng Anh 10 Bright B
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 10 Bright
- Giải SBT Tiếng Anh 10 Bright
- Giải lớp 10 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 10 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 10 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 10 Global Success
- Giải Tiếng Anh 10 Friends Global
- Giải sgk Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 10 Explore New Worlds
- Lớp 10 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 10 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - KNTT
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - KNTT
- Giải sgk Toán 10 - KNTT
- Giải sgk Vật lí 10 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 10 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 10 - KNTT
- Giải sgk Địa lí 10 - KNTT
- Giải sgk Lịch sử 10 - KNTT
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - KNTT
- Giải sgk Tin học 10 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 10 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 10 - KNTT
- Lớp 10 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 10 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - CTST
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - CTST
- Giải Toán 10 - CTST
- Giải sgk Vật lí 10 - CTST
- Giải sgk Hóa học 10 - CTST
- Giải sgk Sinh học 10 - CTST
- Giải sgk Địa lí 10 - CTST
- Giải sgk Lịch sử 10 - CTST
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - CTST
- Lớp 10 - Cánh diều
- Soạn văn 10 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - Cánh diều
- Giải sgk Toán 10 - Cánh diều
- Giải sgk Vật lí 10 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Địa lí 10 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch sử 10 - Cánh diều
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 10 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 10 - Cánh diều