Từ vựng Tiếng Anh về tình yêu đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về tình yêu đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu

1. Các từ vựng hay trong giai đoạn tìm hiểu nhau

Từ vựng Tiếng Anh về tình yêu

A blind date 

Xe mặt

Be on the lookout 

Đang tìm đối tượng

Be made for each other 

Có duyên tiền kiếp/

Sinh ra để dành cho nhau

Chat sb up

Để ý, bắt chuyện với ai

Pick-up line 

Lời tán tỉnh

Love is returned

Tình cảm được đáp lại

2. Các từ vựng hay trong giai đoạn yêu đương

Từ vựng Tiếng Anh về tình yêu


Accept one’s proposal 

Chấp nhận lời cầu hôn của ai đó

Can’t live without ….

Không thể sống thiếu ai đó

Desperately in love 

Yêu đắm đuối

Die for …..

Sẵn sàng chết vì ai đó

Fall in love 

Phải lòng

First love 

Tình đầu

Find true love 

Tìm thấy tình yêu đích thực

Hold hands 

Cầm tay

Go steady with sb

Có mối quan hệ vững vàng với ai đó

Love each other unconditionally 

Yêu nhau vô điều kiện

Live together 

Sống cùng nhau

Love at first sight 

Yêu từ cái nhìn đầu tiên/

Tình yêu sét đánh

Lovebirds 

Cặp đôi yêu nhau ríu rít như những chú chim

Make a commitment 

Hứa hẹn

Tie the knot 

Kết hôn

To be smitten with someone 

Yêu ai đó say đắm

3. Các từ vựng hay trong giai đoạn đổ vỡ, sau chia tay

Từ vựng Tiếng Anh về tình yêu

Break up 

Chia tay

Break-up line

Lời chia tay

Cheat on someone 

Lừa dối ai đó

Drop someone 

Bỏ ai đó

Get back together 

Làm lành sau khi chia tay

Have an affair

Ngoại tình

Have a domestic 

Cãi nhau

Have blazing rows 

Cãi vã lớn tiếng

Have no strings 

Không còn ràng buộc tình cảm

Lovesick 

Đau khổ vì yêu

Play away from home 

Quan hệ lén lút

Split up 

Chia tay

4. Những cách các cặp đôi gọi nhau

Baby 

Bé cưng

Darling 

Anh/ em yêu

Honey 

Anh/ em yêu

Kitty 

Mèo con

My one and only 

Tình yêu duy nhất của anh/ em

My true love 

Tình yêu đích thực của anh/ em

My boo 

Người yêu

My man/ my boy 

Chàng trai của tôi

My woman/ my girl 

Cô gái của tôi

5. Các kí hiệu viết tắt chủ đề tình yêu

Từ vựng Tiếng Anh về tình yêu

BAE 

(before anyone else)

Trước bất kì ai

  • Người yêu là ưu tiên hàng đầu

FaTH

(first and truest husband)

Người chồng đầu tiên và thân cận nhất

LTR

(long-tẻm relationship)

Mối quan hệ lâu dài

EX                          

Người yêu cũ

BF 

(boyfriend)

Bạn trai

GF 

(girlfriend)

Bạn gái

HAK

(hug and kiss)

Ôm và hôn

6. Những câu nói hay về tình yêu

  1. “A man falls in love through his eyes, a woman through her ears.”

Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt.

  1. “Hate has a reason for everything but love is unreasonable.”

Ghét ai thì có lí do nhưng yêu ai đó thì không.

  1. “It only takes a second to say I love you, but it will take a lifetime to show you how much.”

Chỉ mất một giây để nói yêu em, nhưng phải mất cả đời để anh chứng minh điều đó.

  1. “Where there is love, there is life”

Nơi nào có tình yêu, nơi ấy có sự sống.

  1. “Love makes your soul crawl out from its hiding place.”

Tình yêu khiến tâm hồn bạn chui ra khỏi vỏ sò mà nó đang ẩn nấp.

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác: