Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề thiên nhiên đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề thiên nhiên đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thiên nhiên

1. Các thiên tai và thảm họa thiên nhiên

Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề thiên nhiên

Avalanche 

/ˈæv.əl.ɑːntʃ/

Tuyết lở

Drought 

/draʊt/

Hạn hán

Earthquake

/ˈɜːθ.kweɪk/

Động đất

Famine

/ˈfæm.ɪn/

Nạn đói

Flood

/flʌd/

Lũ lụt

Forest fire 

/ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/

Cháy rừng

Global warming 

/ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/

Sự nóng lên toàn cầu

Hailstone

/ˈheɪl.stəʊn/

Mưa đá

Landslide 

/ˈlænd.slaɪd/

Sạt lở đất

Natural disaster

/ˌnætʃ.ər.əl dɪˈzɑː.stər/

Thiên tai

(thảm họa thiên nhiên)

Salinity intrusion

/səˈlɪn.ə.ti ɪnˈtruː.ʒən/

Sự nhiễm mặn

Snow storm

/snəʊ stɔːm/

Bão tuyết

Storm 

/stɔːm/

Bão

Volcanic eruption 

/vɒlˈkæn.ɪk ɪˈrʌpt/

Núi lửa phun trào

Tornado 

/tɔːˈneɪ.dəʊ/

Lốc xoáy

Tsunami 

/tsuːˈnɑː.mi/

Sóng thần

Twister

/ˈtwɪs.tər/

Cơn gió xoáy

2. Năng lượng và tài nguyên thiên nhiên

Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề thiên nhiên

Gem 

/dʒem/

Đá quý

Biogas 

/ˈbaɪ.əʊˌɡæs/

Khí sinh học

Coal 

/kəʊl/

Than đá

Fossil fuel

/ˈfɒs.əl ˌfjʊəl/

Nhiên liệu hóa thạch

Hydro power

/haɪ.drəʊ ˈpaʊər/

Năng lượng thủy điện

Mineral 

/ˈmɪn.ər.əl/

Khoáng sản

Natural gas

/ˌnætʃ.ər.əl ˈɡæs/

Khí tự nhiên

Nuclear power

/ˌnjuː.kli.ə ˈpaʊər/

Năng lượng hạt nhân

Petroleum 

/pəˈtrəʊ.li.əm/

Dầu mỏ

Solar power

/ˌsəʊ.lə ˈpaʊər/

Năng lượng mặt trời

Wind power 

/wɪnd ˈpaʊər/

Năng lượng gió

3. Các yếu tố trong tự nhiên

Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề thiên nhiên

Canyon 

/ˈkæn.jən/

Hẻm núi

Canal 

/kəˈnæl/

Kênh rạch

Cave

/keɪv/

Hang

Cliff 

/klɪf/

Vách đá

Coast 

/kəʊst/

Đường bờ biển

Desert 

/ˈdez.ət/

Sa mạc/ hoang mạc

Dune 

/dʒuːn/

Cồn cát

Forest 

/ˈfɒr.ɪst/

Rừng

Hill

/hɪl/

Đồi 

Jungle 

/ˈdʒʌŋ.ɡəl/

Rừng nhiệt đới

Ground 

/ɡraʊnd/

Đất

Lake 

/leɪk/

Hồ

Meadow 

/ˈmed.əʊ/

Đồng cỏ

Mountain 

/ˈmaʊn.tɪn/

Núi 

Ocean

/ˈəʊ.ʃən/

Đại dương

Pond

/pɒnd/

Ao 

Planet 

/ˈplæn.ɪt/

Hành tinh

Plant 

/plɑːnt/

Thực vật

Riverbank

/ˈrɪvəˌbæŋk/

Bờ sông

Sand

/sænd/

Cát 

Sea

/siː/

Biển

Shore

/ʃɔːr/

Bờ biển

Soil

/sɔɪl/

Đất 

Stream 

/striːm/

Suối

Volcano

/vɒlˈkeɪ.nəʊ/

Núi lửa

Waterfall

/ˈwɔː.tə.fɔːl/

Thác nước

Wave 

/weɪv/

Sóng 

4. Các cụm từ tiếng Anh về thiên nhiên

Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

A drop in the ocean

Giọt nước giữa biển 

(chỉ sự nhạt nhòa, nhỏ bé)

My letter of protest was just a drop in the ocean.

(Thư phản đối của tôi chỉ như giọt nước bỏ biển.)

A ray of sunshine

Chỉ sự lạc quan vào tương lai dù hiện thực khó khăn

We love looking after our grandchild. He's a ray of sunshine!

(Chúng tôi thích chăm sóc cháu của chúng tôi. Cậu ấy khiến chúng tôi có niềm tin.)

Beat around the bush

Tránh nói đến những chuyện nghiêm trọng

Don't beat around the bush - get to the point!

(Đừng vòng vo nữa, hãy nói vào vấn đề!)

(As) clear as mud

Khó hiểu

His instructions were as clear as mud.

(Chỉ dẫn của anh ta thật khó hiểu.)

Can’t see the wood for the trees

Chỉ sự mù quáng, cố chấp

I don't think we can see the wood for the trees at this stage. It's too soon.

(Tôi không nghĩ chúng ta có thể nhìn nhận sự việc một cách rõ ràng tại thời điểm này. Vẫn còn quá sớm.)

Down-to-earth

Thực tế

She's a down-to-earth woman with no pretensions.

(Cô ấy là một người phụ nữ bình thường và không có ảo tưởng.)

Under the weather

Mệt mỏi

I'm feeling a bit under the weather - I think I'm getting a cold.

(Tôi đang thấy mệt một chút – Chắc là tôi đã bị cảm lạnh.)

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác: