Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 4 Học kì 1, Học kì 2 năm 2022 (60 đề)

Phần dưới đây là Bộ 60 Đề thi Tiếng Anh lớp 4 chọn lọc được sưu tầm từ các trường Tiểu học trên cả nước gồm đề thi giữa kì, đề thi học kì 1, học kì 2. Hi vọng bộ đề thi này sẽ giúp Thầy / Cô giáo có thêm tài liệu hướng dẫn học sinh ôn luyện & từ đó đạt kết quả cao trong các bài thi môn Tiếng Anh lớp 4.

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Giữa kì 1

Năm học 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh 4

Thời gian làm bài: 60 phút

Bài 1. Hãy quan sát kỹ bức tranh rồi điền chữ cái chỉ bức tranh đó

A. rubber                                     B. plane                                 C. badminton

D. cooking                                   E. watch TV                            F. Maths

Bộ đề thi Tiếng Anh mới nhất

Bài 2. Đọc đoạn văn sau và tích  vào câu đúng (T) hoặc sai (F)

It is Friday today. We are having a break. We are doing exercise in the school playground.  Phong is jumping. Linda and Mai are playing badminton. Nam and Tom are skipping.  Quan and Peter are playing basketball. We are having a lot of fun here.

Bộ đề thi Tiếng Anh mới nhất

Bài 3. Đọc và nối

Bộ đề thi Tiếng Anh mới nhất

Bài 4. Hãy sắp xếp các từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu có nghĩa

1. in / 4A / I / Class / am /.

→ ------------------------------------------------------------------

2. you / nationality / What / are /?

→ -----------------------------------------------------------------

3. school / I / at  / yesterday / was /.

→ -----------------------------------------------------------------

4.  What / have / you / today / subjects / do /?

→ -----------------------------------------------------------------

5. like / a / I / kite / flying /.

→ -----------------------------------------------------------------

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 1

Năm học 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh 4

Thời gian làm bài: 60 phút

I. Odd one out

Bộ đề thi Tiếng Anh mới nhất

II. Choose the best answer

1. Where are you …….?

A. from                                              B. on                                       C. in

2. What do you do on Sundays? - I ……………

A. visits                                             B. go swimming                    C. plays football

3. What ………………are you? – I’m Vietnamese.

A. nationality                                    B. weather                             C. name

4. When is your………………? – It’s in May.

A. book                                              B. birthday                            C. nationality

5. ………………………. . See you later

A. Good morning                             B. Good evening                   C. Goodbye.

6. Where are they from? – They’re from………………..

A. American                                      B. English                              C. England.

7.  What can you do? - I can …………..

A. swim                                              B. swimming                         C. swiming

8. ……………………? - It’s Monday

A. What the day today?                   B. What day is it today?      C. What the date today?

III. Read and choose T(đúng)/ F(sai)

Hello, my name is Akiko. I am from Japan. I’m Japanese. I can speak Japanese and English. My school is an international school. It is Rose International School.  I have got a lot of friends. There are twenty students in my class. They are from different countries. Linda is from England. She is English. Jack and Jill are from America. They are American. Meimei is from China. She is Chinese. Alex is from France, but her mom is from Australia. He is French. At break time, we play badminton, play hide-and-seek together. It is a lot of fun.

……..1. She is Akiko.

……..2. She is Chinese.

……..3. She can speak English.

……..4. Her class has got ten students.

……..5. Her friends are from Vietnam.

……..6. Jack is from America.

……..7. Meimei isn’t Japanese.

……..8. Alex’s mom is from Australia.

IV. Fill in the blank with a suitable preposition  in the box

from               of                    in                     on

1.      I have English ........................................ Monday and Friday.

2.      My family often watches TV ........................................ the evening.

3.      She is ........................................ Japan. She is Japanese.

4.      My birthday is on the fifteenth ………………….. August.

V. Matching

Bộ đề thi Tiếng Anh mới nhất

VI. Reorder the letters to make words - Sắp xếp lại các chữ cái để thành từ

Bộ đề thi Tiếng Anh mới nhất

VI. Reorder the words to make sentences

1. today? / What / the / is / date                        

→...................................................................................................................

2. you / Can / play / guitar? / the                                         

→.................................................................................................................

3. is / birthday? / When / your

→.................................................................................................................

4. December. / It’s / second / the / of

→.................................................................................................................

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Giữa kì 2

Năm học 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh 4

Thời gian làm bài: 60 phút

Bộ đề thi Tiếng Anh mới nhất

Bộ đề thi Tiếng Anh mới nhất

Bộ đề thi Tiếng Anh mới nhất

Bộ đề thi Tiếng Anh mới nhất

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 2

Năm học 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh 4

Thời gian làm bài: 60 phút

Bộ đề thi Tiếng Anh mới nhất

Bộ đề thi Tiếng Anh mới nhất

Bộ đề thi Tiếng Anh mới nhất

Xem thêm bộ đề thi Tiếng Anh Học kì 1, Học kì 2 các lớp khác: