500 từ vựng theo chủ đề xuất hiện trong đề thi tiếng Anh THPT

Bài viết 500 từ vựng theo chủ đề xuất hiện trong đề thi tiếng Anh THPT giúp bạn có thêm tài liệu từ đó tìm được phương pháp học và yêu thích Tiếng Anh hơn.

Từ vựng luôn là yếu tố quan trọng trong quá trình học tiếng Anh của bất cứ ai. Đối với các bạn học sinh ôn thi THPTQG nói riêng, chúng ta cần có lượng từ vựng nhất định để đạt kết quả cao trong kì thi này. Vietjack giới thiệu với các bạn học sinh 500 từ vựng nằm trong 30 chủ đề chắc chắn xuất hiện trong đề thi THPTQG.

Chủ đề 1. Family life (Cuộc sống gia đình)

Benefit (n)

/ˈben.ɪ.fɪt/

Lợi ích 

Breadwinner (n)

/ˈbredˌwɪn.ər/

Người trụ cột gia đình

Chore (n)

/tʃɔːr/

Công việc nhà

Contribute (v) 

/kənˈtrɪb.juːt/

Đóng góp

Critical (adj) 

/ˈkrɪt.ɪ.kəl/

Hay phê phán, khó tính

Enormous (adj)

/ɪˈnɔː.məs/

To lớn, khổng lồ

Equally shared parenting (adj)

/ˈiː.kwə.li ʃeəd ˈpeə.rən.tɪŋ/

Chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc con cái

Extended family (n)

/ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/

Gia đình nhiều thế hệ cùng chung sống

(Household) finance (n)

/ˈhaʊs.həʊld ˈfaɪ.næns/

Tài chính gia đình

Financial burden (n)

/faɪˈnæn.ʃəl ˈbɜː.dən/

Gánh nặng về tài chính

Gender convergence (n)

/ˈdʒen.dər kənˈvɜː.dʒəns/

Các giới tính trở nên có nhiều điểm chung

Grocery (n)

/ˈɡrəʊ.sər.i/

Cửa hàng tạp hoá

Heavy lifting

/ˈhev.i ˈlɪftɪŋ/

Mang vác nặng

Homemaker (n)

/ˈhəʊmˌmeɪ.kər/

Người nội trợ

Lay (v)

/leɪ/

Dọn cơm

Nuclear family (n)

/ˌnjuː.klɪə ˈfæm.əl.i/

Gia đình hạt nhân

(bao gồm bố mẹ và con cái)

Responsibility (n)

/rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/

Trách nhiệm

Chủ đề 2. Your Body and you (Cơ thể và bạn)

Acupuncture (n)

/ˈæk.jə.pʌŋk.tʃər/

Châm cứu

Ailment (n)

/ˈeɪl.mənt/

Bệnh tật

Allergy (n) 

/ˈæl.ə.dʒi/

Dị ứng

Cancer (n) 

/ˈkæn.sər/

Ung thư

Complicated (adj) 

/ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/

Phức tạp

Digestive (adj) 

/daɪˈdʒes.tɪv/

Thuộc về tiêu hoá

Disease (n) 

/dɪˈziːz/

Bệnh

Evidence (n) 

/ˈev.ɪ.dəns/

Bằng chứng

Frown (v)

/fraʊn/

Cau mày

Grain (n) 

/ɡreɪn/

Ngũ cốc

Heal (v)

/hiːl/

Hàn gắn, chữa bệnh

Inspire (v)

/ɪnˈspaɪər/

Truyền cảm hứng

Intestine (n)

/ɪnˈtes.tɪn/

Ruột 

Lung (n) 

/lʌŋ/

Phổi 

Muscle (n)

/ˈmʌs.əl/

Cơ bắp

Nerve (n)

/nɜːv/

Dây thần kinh

Oxygenate (v)

/ˈɒk.sɪ.dʒə.neɪt/

Cấp ô-xi

Poultry (n)

/ˈpəʊl.tri/

Gia cầm

Respiratory (adj)

/rɪˈspɪr.ə.tər.i/

Thuộc về hô hấp

Chủ đề 3. Music (Âm nhạc)

Air (v) 

/eər/

Phát thanh

Audience (n)

/ˈɔː.di.əns/

Khán, thính giả

Biography (n)

/baɪˈɒɡ.rə.fi/

Tiểu sử

Celebrity panel (n)

/səˈleb.rə.ti ˈpæn.əl/

Ban giám khảo gồi những người nổi tiếng

Clip (n)

/klɪp/

Một đoạn phim/ nhạc

Composer (n)

/kəmˈpəʊ.zər/

Nhà soạn nhạc

Contest (n)

/ˈkɒn.test/

Cuộc thi

Debut album (n) 

/ˈdeɪ.bju /ˈæl.bəm/

Album nhạc đầu tay

Global smash hit (np)

/ˈɡləʊ.bəl smæʃ hit/

Thành công lớn trên thế giới

Idol (n)

/ˈaɪ.dəl/

Thần tượng

Judge (n)

/dʒʌdʒ/

Ban giám khảo

Phenomenon (n)

/fəˈnɒm.ɪ.nən/

Hiện tượng

Platinum (n)

/ˈplæt.ɪ.nəm/

Danh hiệu thu âm dành cho nghệ sĩ có tuyển tập nhạc phát hành tối thiểu 1 triệu bản

Pop (n)

/pɒp/

Nhạc bình dân, phổ cập

Release (n)

/rɪˈliːs/

Công bố 

Chủ đề 4. For a better community (Cho một cộng đồng tốt hơn)

Advertisement (n)

/ədˈvɜː.tɪs.mənt/

Quảng cáo, rao vặt

Announcement (n) 

/əˈnaʊns.mənt/

Thông báo

Apply (v) 

/əˈplaɪ/

Ứng tuyển, nộp đơn xin việc

By chance (np)

/baɪ tʃɑːns/

Tình cờ, ngẫu nhiên

Community (n) 

/kəˈmjuː.nə.ti/

Cộng đồng

Concerned (adj)

/kənˈsɜːnd/

Lo lắng, quan tâm

Creative (adj)

/kriˈeɪ.tɪv/

Sáng tạo

Dedicated (adj) 

/ˈded.ɪ.keɪ.tɪd/

Tận tâm, tận tuỵ

Disadvantaged (adj) 

/ˌdɪs.ədˈvɑːn.tɪdʒd/

Thiệt thòi

Employment (n)

/ɪmˈplɔɪ.mənt/

Việc tuyển dụng

Facility (n)

/fəˈsɪl.ə.ti/

Cơ sở vật chất, trang thiết bị

Fortunate (adj)

/ˈfɔː.tʃən.ət/

May mắn

Helpful (adj) 

/ˈhelp.fəl/

Hữu ích

Hopeless (adj) 

/ˈhəʊp.ləs/

Vô vọng

Interact (v) 

/ˌɪn.təˈrækt/

Tương tác

Invalid (n) 

/ɪnˈvæl.ɪd/

Người khuyết tật

Non-profit (adj) 

/ˌnɒnˈprɒf.ɪt/

Phi lợi nhuận

Opportunity (n)

/ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/

Cơ hội, dịp

Patient (adj)

/ˈpeɪ.ʃənt/

Kiên nhẫn

Position (n)

/pəˈzɪʃ.ən/

Vị trí, địa vị, chức vụ

Public (adj)

/ˈpʌb.lɪk/

Công cộng

Chủ đề 5. Inventions (Các phát minh)

Bulky (adj) 

/ˈbʌl.ki/

To lớn, kềnh càng

Earbuds (n)

/ˈɪə.bʌdz/

Tai nghe

Fabric (n)

/ˈfæb.rɪk/

Vật liệu, chất vải

Generous (adj) 

/ˈdʒen.ər.əs/

Rộng rãi, hào phóng

Headphone (n) 

/ˈhed.fəʊn/

Tai nghe qua đầu

Inspiration (n)

/ˌɪn.spɪˈreɪ.ʃən/

Nguồn cảm hứng

Invention (n) 

/ɪnˈven.ʃən/

Sự phát minh

Laptop (n)

/ˈlæp.tɒp/

Máy tính xách tay

Patent (n, v)

/ˈpeɪ.tənt/

Bằng sáng chế

Được cấp bằng sáng chế

Principle (n)

/ˈprɪn.sə.pəl/

Nguyên tắc

Submarine (n)

/ˌsʌb.məˈriːn/

Tàu ngầm

Chủ đề 6. Gender equality (Bình đẳng giới)

Address (v)

/ˈæd.res/

Giải quyết

Affect (v)

/əˈfekt/

Ảnh hưởng

Caretaker (n)

/ˈkeəˌteɪ.kər/

Người trông nom nhà

Challenge (n)

/ˈtʃæl.ɪndʒ/

Thách thức

Discrimination (n)

/dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/

Phân biệt đối xử

Education (n)

/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/

Nền giáo dục

Effective (adj)

/ɪˈfek.tɪv/

Có hiệu quả

Enrolment (n)

/ɪnˈrəʊl.mənt/

Sự đăng kí nhập học

Equality (n) 

/iˈkwɒl.ə.ti/

Ngang bằng, bình đẳng

Force (v) 

/fɔːs/

Bắt buộc, ép buộc

Gender (n)

/ˈdʒen.dər/

Giới, giới tính

Government (n) 

/ˈɡʌv.ən.mənt/

Chính phủ

Income (n)

/ˈɪŋ.kʌm/

Thu nhập

Inequality (n)

/ˌɪn.ɪˈkwɒl.ə.ti/

Sự không bình đẳng

Limitation (n)

/ˌlɪm.ɪˈteɪ.ʃən/

Hạn chế

Loneliness (n) 

/ˈləʊn.li.nəs/

Sự cô đơn

Personal (adj) 

/ˈpɜː.sən.əl/

Cá nhân

Progress (n)

/ˈprəʊ.ɡres/

Tiến bộ

Proverty (n)

/ˈprɒp.ə.ti/

Tài sản

Right (n)

/raɪt/

Quyền lợi

Violence (n)

/ˈvaɪə.ləns/

Bạo lực

Workforce (n) 

/ˈwɜːk.fɔːs/

Lực lượng lao động

Chủ đề 7. Cultural diversity (Đa dạng văn hoá)

Alert (adj)

/əˈlɜːt/

Tỉnh táo

Altar (n)

/ˈɔːl.tər/

Bàn thờ

Ancestor (n)

/ˈæn.ses.tər/

Tổ tiên

Assignment (n)

/əˈsaɪn.mənt/

Bài tập lớn

Bride (n) 

/braɪd/

Cô dâu

Bridegroom (n)

/ˈbraɪd.ɡruːm/

Chú rể

Bridesmaid (n)

/ˈbraɪdz.meɪd/

Phù dâu

Crowded (adj)

/ˈkraʊ.dɪd/

Đông đúc

Contrast (n)

/ˈkɒn.trɑːst/

Sự tương phản, sự trái ngược

Decent (adj)

/ˈdiː.sənt/

Đàng hoàng, tử tế

Diversity (n)

/daɪˈvɜː.sə.ti/

Sự đa dạng, phong phú

Engagement (n)

/ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/

Sự đính hôn, đính ước

Export (n, v)

/ɪkˈspɔːt/

Sự xuất khẩu, hàng xuất

Favourable (adj)

/ˈfeɪ.vər.ə.bəl/

Thuận lợi

Funeral (n)

/ˈfjuː.nər.əl/

Đám tang

High status (np)

/hai ˈsteɪ.təs/

Có địa vị cao

Import (n, v)

/ɪmˈpɔːt/

Sự nhập khẩu, hàng nhập

Legend (n)

/ˈledʒ.ənd/

Truyền thuyết, truyện cổ tích

Mystery (n) 

/ˈmɪs.tər.i/

Điều bí ẩn

Object (n) 

/ˈɒb.dʒɪkt/

Đồ vật, vật thể

Presentation (n) 

/ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/

Sự trình bày

Protest (v)

/ˈprəʊ.test/

Phản kháng, phản đối

Chủ đề 8. New ways to learn (Những cách học mới)

Access (v)

/ˈæk.ses/

Truy cập

Application (n)

/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/

Ứng dụng

Concentrate (v) 

/ˈkɒn.sən.treɪt/

Tập trung

Fingertip (n) 

/ˈfɪŋ.ɡə.tɪp/

Đầu ngón tay

Identify (v) 

/aɪˈden.tɪ.faɪ/

Nhận dạng

Improve (v)

/ɪmˈpruːv/

Cải thiện

Instruction (n)

/ɪnˈstrʌk.ʃən/

Hướng dẫn, chỉ dẫn

Native (adj)

/ˈneɪ.tɪv/

Bản ngữ

Portable (adj) 

/ˈpɔː.tə.bəl/

Xách tay

Software (n) 

/ˈsɒft.weər/

Phần mềm

Technology (n) 

/tekˈnɒl.ə.dʒi/

Công nghệ

Touch screen (np)

/tʌtʃ skriːn/

Màn hình cảm ứng

Voice recognition (n)

/ˌvɔɪs rek.əɡˈnɪʃ.ən/

Nhận dạng giọng nói

Chủ đề 9. Preserving the environment (Bảo vệ môi trường)

Confuse (v) 

/kənˈfjuːz/

Làm lẫn lộn, nhầm lẫn

Contaminate (v) 

/kənˈtæm.ɪ.neɪt/

Làm bẩn, nhiễm

Degraded (adj) 

/dɪˈɡreɪdid/

Giảm sút chất lượng

Deplete (v) 

/dɪˈpliːt/

Làm suy yếu, cạn kiệt

Destruction (n)

/dɪˈstrʌk.ʃən/

Sự phá huỷ

Ecosystem (n) 

/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/

Hệ sinh thái

Fertilizer (n) 

/ˈfɜː.tɪ.laɪ.zər/

Phân bón

Fossil fuel (np) 

/ˈfɒs.əl ˌfjʊəl/

Nhiên liệu làm từ sự phân huỷ của động, thực vật tiền sử

Global warming (n) 

/ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/

Sự nóng lên toàn cầu

Influence (v, n) 

/ˈɪn.flu.əns/

Ảnh hưởng, tác động

Long-term (adj) 

/ˌlɒŋˈtɜːm/

Dài hạn

Pesticide (n) 

/ˈpes.tɪ.saɪd/

Thuốc trừ sâu

Pollutant (n) 

/pəˈluː.tənt/

Chất gây ô nhiễm

Protect (v) 

/prəˈtekt/

Bảo vệ, che chở

Sewage (n) 

/ˈsuː.ɪdʒ/

Nước cống

Solution (n) 

/səˈluː.ʃən/

Giải pháp

Vegetation (n) 

/ˌvedʒ.ɪˈteɪ.ʃən/

Cây cỏ, thực vật

Chủ đề 10. Ecotourism (Du lịch sinh thái)

Biosphere reverse (n)

/ˈbaɪ.əʊ.sfɪər rɪˈvɜːs/

Khu dự trữ sinh quyển

Eco-friendly (adj)

/ˈiː.kəʊˌfrend.li/

Thân thiện với môi trường

Entertain (v) 

/en.təˈteɪn/

Tiếp đãi, giải trí

Exotic (adj) 

/ɪɡˈzɒt.ɪk/

Đẹp kì lạ

Fauna (n) 

/ˈfɔː.nə/

Hệ động vật, quần thể động vật

Flora (n) 

/ˈflɔː.rə/

Hệ thực vật, quần thể thực vật

Sustainable (adj) 

/səˈsteɪ.nə.bəl/

Không gây hại cho môi trường

Tour guide (n) 

/tʊər ɡaɪd/

Hướng dẫn viên du lịch

Chủ đề 11. The generation gap (Khoảng cách thế hệ)

Attitude (n) 

/ˈæt.ɪ.tʃuːd/

Thái độ

Bless (v) 

/bles/

Cầu nguyện

Brand name (n) 

/ˈbrænd ˌneɪm/

Hàng hiệu

Burden (n) 

/ˈbɜː.dən/

Gánh nặng

Casual (adj) 

/ˈkæʒ.ju.əl/

Bình thường, thông thường

Change one’s mind

/tʃeɪndʒ wʌnz maid/

Thay đổi quan điểm

Childcare (n)

/ˈtʃaɪld.keər/

Việc chăm sóc con cái

Compassion (n) 

/kəmˈpæʃ.ən/

Lòng thương

Conflict (n)

/ˈkɒn.flɪkt/

Xung đột

Control (v) 

/kənˈtrəʊl/

Kiểm soát

Current (adj) 

/ˈkʌr.ənt/

Ngày nay, hiện nay

Disapproval (n) 

/ˌdɪs.əˈpruː.vəl/

Sự không tán thành

Elegant (adj) 

/ˈel.ɪ.ɡənt/

Thanh lịch, tao nhã

Fashionable (adj) 

/ˈfæʃ.ən.ə.bəl/

Hợp mốt

Flashy (adj) 

/ˈflæʃ.i/

Diện, hào nhoáng

Mobility (n) 

/məʊˈbɪl.ə.ti/

Tính di động, lưu động

Objection (n) 

/əbˈdʒek.ʃən/

Sự phản kháng

Outweigh (v) 

/ˌaʊtˈweɪ/

Vượt lên hẳn

Chủ đề 12. Relationships (Các mối quan hệ)

Argument (n) 

/ˈɑːɡ.jə.mənt/

Tranh cãi

Be in a relationship 

/bi: in ə rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

Đang có quan hệ tình cảm

Be reconciled 

/bi: ˈrek.ən.saɪl/

Làm lành, làm hoà

Break up 

/breɪk ʌp/

Chia tay, kết thúc

Counsellor (n)

/ˈkaʊn.səl.ər/

Người tư vấn

Date (n) 

/deɪt/

Cuộc hẹn hò

Lend an ear 

/lend æn ɪər/

Lắng nghe

Romantic relationship 

/rəʊˈmæn.tɪk rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

Mối quan hệ tình cảm lãng mạn

Synpathetic (adj) 

/ˌsɪm.pəˈθet.ɪk/

Cảm thông

Chủ đề 13. Becoming independent (Trở nên độc lập)

Cope with 

/kəʊp wɪð/

Đương đầu với

Housekeeping (n) 

/ˈhaʊs.kiː.pɪŋ/

Công việc gia đình

Interpersonal (adj) 

/ˌɪn.təˈpɜː.sən.əl/

Liên nhân

Motivated (adj) 

/ˈməʊ.tɪ.veɪ.tɪd/

Có động lực

Prioritise (v) 

/praɪˈɒr.ɪ.taɪz/

Ưu tiên

Reliable (adj) 

/rɪˈlaɪ.ə.bəl/

Có thể tin cậy được

Self-esteem (n) 

/ˌself.ɪˈstiːm/

Tự trọng, tự tôn

Strive (v) 

/straɪv/

Cố gắng, nỗ lực

Well-informed (adj) 

/ˌwel ɪnˈfɔːmd/

Thạo tin, hiểu biết

Wise (adj) 

/waɪz/

Khôn ngoan

Chủ đề 14. Caring for those in need (Quan tâm đến người cần)

Accessible (adj) 

/əkˈses.ə.bəl/

Có thể tiếp cận, sử dụng

Blind (adj)

/blaɪnd/

Mù 

Campaign (n) 

/kæmˈpeɪn/

Chiến dịch

Charity (n) 

/ˈtʃær.ə.ti/

Hội từ thiện

Cognitive (adj)

/ˈkɒɡ.nə.tɪv/

Liên quan đến nhận thức

Coordination (n) 

/kəʊˌɔː.dɪˈneɪ.ʃən

Sự hợp tác

Deaf (adj) 

/def/

Điếc

Disability (n)

/ˌdɪs.əˈbɪl.ə.ti/

Sự ốm yếu, tàn tật

Donate (v) 

/dəʊˈneɪt/

Quyên góp, quyên tặng

Fund (n) 

/fʌnd/

Quỹ 

Impairment (n) 

/ɪmˈpeə.mənt/

Sự suy yếu, hư hại

Integrate (v) 

/ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/

Hoà nhập, hội nhập

Chủ đề 15. Being part of ASEAN (Là một phần của ASEAN)

Association (n) 

/əˌsəʊ.siˈeɪ.ʃən/

Hiệp hội

Behaviour (n)

/bɪˈheɪ.vjər/

Tư cách đạo đức, cách ứng xử

Bloc (n) 

/blɒk/

Khối 

Charm (n) 

/tʃɑːm/

Sự quyến rũ

Charter (n) 

/ˈtʃɑː.tər/

Hiến chương

Economic (adj) 

/iː.kəˈnɒm.ɪk/

Thuộc về kinh tế

External (adj)

/ɪkˈstɜː.nəl/

Bên ngoài

Govern (v) 

/ˈɡʌv.ən/

Cai trị, cầm quyền

In accordance with 

/in /əˈkɔː.dəns wɪð/

Phù hợp với

Motto (n)

/ˈmɒt.əʊ/

Khẩu hiệu, phương châm

Project (n)

ˈprɒdʒ.ekt/

Dự án, kế hoạch

Stability (n) 

/stəˈbɪl.ə.ti/

Sự ổn định

Chủ đề 16. Global warming (Sự nóng lên toàn cầu)

Atmosphere (n) 

/ˈæt.mə.sfɪər/

Khí quyển

Awareness (n) 

/əˈweə.nəs/

Sự nhận thức, sự hiểu biết

Capture (v) 

/ˈkæp.tʃər/

Lưu lại, giam giữ lại

Catastrophic (adj) 

/ˌkæt.əˈstrɒf.ɪk/

Thảm hoạ

Drought (n) 

/draʊt/

Hạn hán

Ecological (adj) 

/ˌiː.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl/

Thuộc về sinh thái

Famine (n) 

/ˈfæm.ɪn/

Nạn đói kém

Infectious (adj) 

/ɪnˈfek.ʃəs/

Lây nhiễm, lan truyền

Lawmaker (n) 

/ˈlɔːˌmeɪ.kər/

Nhà lập pháp

Oil spill 

/ˈɔɪl ˌspɪl/

Tràn dầu

Chủ đề 17. Further education (Giáo dục sau phổ thông)

Abroad (adv) 

/əˈbrɔːd/

Ở nước ngoài

Academic (adj) 

/ˌæk.əˈdem.ɪk/

Mang tính học thuật

Accomodation (n) 

/əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/

Nơi ở

Admission (n) 

/ədˈmɪʃ.ən/

Sự vào hoặc được nhận vào

Broaden (v) 

/ˈbrɔː.dən

Mở rộng, nới rộng

Campus (n) 

/ˈkæm.pəs/

Khu trường sở, sân bãi

Course (n) 

/kɔːs/

Khoá học, chương trình học

Dean (n) 

/diːn/

Chủ nhiệm khoa (của ĐH)

Diploma (n)

/dɪˈpləʊ.mə/

Bằng cấp, văn bằng

Internship (n) 

/ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/

Giai đoạn thực tập

Mandatory (adj)

/ˈmæn.də.tər.i/

Có tính bắt buộc

Potential (n)

/pəˈten.ʃəl/

Khả năng, tiềm lực

Scholarship (n) 

/ˈskɒl.ə.ʃɪp/

Học bổng

Tuition fee (n)

/tʃuːˈɪʃ.ən fi:/

Học phí

Undergraduate (n) 

/ˌʌn.dəˈɡrædʒ.u.ət/

Sinh viên chưa tốt nghiệp

Vocational (adj) 

/vəʊˈkeɪ.ʃən.əl/

Thuộc về học nghề

Chủ đề 18. Our world heritage sites (Những di sản thế giới)

Abundant (adj) 

/əˈbʌn.dənt/

Dồi dào, nhiều

Acknowledge (v) 

/əkˈnɒl.ɪdʒ/

Công nhận, thừa nhận

Authentic (adj) 

/ɔːˈθen.tɪk/

Thật

Breathtaking (adj) 

/ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/

Đẹp đến ngỡ ngàng

Bury (v) 

/ˈber.i/

Chôn vùi, giấu trong lòng đất

Comprise (v) 

/kəmˈpraɪz/

Gồm, bao gồm

Craftsman (n) 

/ˈkrɑːfts.mən/

Thợ thủ công

Decorate (v) 

/ˈdek.ə.reɪt/

Trang trí

Infrastructure (n) 

/ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/

Cơ sở hạ tầng

Overcrowded (adj) 

/ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/

Chật ních, đông nghẹt

Upgrade (v) 

/ʌpˈɡreɪd/

Nâng cấp

Chủ đề 19. Cities of the future (Thành phố của tương lai)

City dweller (n) 

/ˈsɪt.i ˈdwel.ər/

Người sống ở đô thị

Inhabitant (n) 

/ɪnˈhæb.ɪ.tənt/

Cư dân, người cư trú

Liveable (adj) 

/ˈlɪv.ə.bəl/

Có thể sống được

Optimistic (adj) 

/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/

Lạc quan

Pessimistic (adj) 

/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/

Bi quan

Urban planner (n)

/ˈɜː.bən ˈplæn.ər/

Chuyên gia quy hoạch đô thị

Chủ đề 20. Healthy lifestyle and longevity (Lối sống lành mạnh và sự sống lâu)

Dietary (adj) 

/ˈdaɪ.ə.tər.i/

Thuộc về chế độ ăn uống

Immune system (n) 

/ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/

Hệ miễn dịch

Life expectancy (n)

/ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/

Tuổi thọ

Mediation (n) 

/ˌmiː.diˈeɪ.ʃən/

Thiền định

Natural remedy (n) 

/ˈnætʃ.ər.əl ˈrem.ə.di/

Phương pháp trị liệu dựa vào thiên nhiên

Nutritious (adj) 

/njuːˈtrɪʃ.əs/

Bổ dưỡng

Stress-free (adj) 

/stres fri:/

Không bị căng thẳng

Workout (n) 

/ˈwɜː.kaʊt/

Luyện tập thể lực

Chủ đề 21. Life stories (Những câu chuyện cuộc sống)

Achievement (n) 

/əˈtʃiːv.mənt/

Thành tích, thành tựu

Anonymous (adj)

/əˈnɒn.ɪ.məs/

Ẩn danh, giấu tên

Diagnose (v)

/ˈdaɪ.əɡ.nəʊz/

Chẩn đoán

Distinguished (adj) 

/dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃt/

Xuất chúng, lỗi lạc

Humble beginnings 

/ˈhʌm.bəl bɪˈɡɪn.ɪŋz/

Khởi đầu thấp kém

Perseverance (n) 

/ˌpɜː.sɪˈvɪə.rəns/

Tính kiên trì

Reputation (n) 

/ˌrep.jəˈteɪ.ʃən/

Danh tiếng

Waver (v) 

/ˈweɪ.vər/

Dao động, phân vân

Chủ đề 22. Urbanisation (Sự đô thị hoá)

Agricultural (adj) 

/ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər.əl/

Thuộc về nông nghiệp

Centralise (v) 

/ˈsen.trə.laɪz/

Tập trung

Counter-urbanisation 

/ˈkaʊn.tər ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/

Phản đô thị hoá, dãn dân

Downmarket (adj) 

/ˌdaʊnˈmɑː.kɪt/

Giá rẻ, bình dân

Energy-saving (adj)

/ˈen.ə.dʒi ˈseɪ.vɪŋ/

Tiết kiệm năng lượng

Industrialisation (n)

/ɪnˌdʌs.tri.ə.laɪˈzeɪ.ʃən/

Sự công nghiệp hoá

Interest-free (adj) 

/ˈɪn.trəst fri:/

Không tính lãi

Mindset (n) 

/ˈmaɪnd.set/

Định kiến

Slum (n)

/slʌm/

Nhà ổ chuột

Worldwide (adv) 

/ˌwɜːldˈwaɪd/

Trên phạm vi toàn cầu

Chủ đề 23. The green movement (Phong trào xanh)

Asthma (n) 

/ˈæs.mə/

Bệnh hen, bệnh suyễn

Biomass (n) 

/ˈbaɪ.əʊˌmæs/

Nguyên liệu tự nhiên từ thực vật, động vật, sinh khối

Clutter (n) 

/ˈklʌt.ər/

Tình trạng bừa bộn, lộn xộn

Conservation (n) 

/ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/

Sự bảo tồn

Geothermal (adj) 

/ˌdʒiː.əʊˈθɜː.məl/

Thuộc địa nhiệt

Lifestyle (n) 

/ˈlaɪf.staɪl/

Phong cách sống

Mould (n)

/məʊld/

Mốc

Organic (adj) 

/ɔːˈɡæn.ɪk/

Không dùng hoá chất nhân tạo

Chủ đề 24. The mass media (Truyền thông đại chúng)

Addicted (adj) 

/əˈdɪk.tɪd/

Nghiện

Connect (v) 

/kəˈnekt/

Kết nối

Documentary (n) 

/ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/

Phim tài liệu

Dominant 

/ˈdɒm.ɪ.nənt/

Có ưu thế hơn

Emerge (v) 

/ɪˈmɜːdʒ/

Vượt trội, nổi bật lên

GPS 

/ˌdʒiː.piːˈes/

Hệ thống định vị toàn cầu

Leaflet (n) 

/ˈliː.flət/

Tờ rơi

Mass (n) 

/mæs/

Đại chúng, số đông

Social networking (n) 

/ˌsəʊ.ʃəl ˈnet.wɜː.kɪŋ/

Mạng xã hội

Chủ đề 25. Cultural identity (Bản sắc văn hoá)

Assimilate (v) 

/əˈsɪm.ɪ.leɪt/

Đồng hoá

Cultural practice (n) 

/ˈkʌl.tʃər.əl ˈpræk.tɪs/

Tập quán văn hoá

Custom (n) 

/ˈkʌs.təm/

Phong tục, tập quán

Flock (v) 

/flɒk/

Lũ lượt kéo đến

Martial spirit (n) 

/ˈmɑː.ʃəl /ˈspɪr.ɪt/

Tinh thần thượng võ

Multicutural (adj)

/ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl/

Đa văn hoá

National costume (n) 

/ˈnæʃ.ən.əl ˈkɒs.tʃuːm/

Trang phục dân tộc

National pride (np)

/ˈnæʃ.ən.əl prai/

Lòng tự hào dân tộc

Unite (v) 

/juːˈnaɪt/

Đoàn kết

Worship (v) 

/ˈwɜː.ʃɪp/

Tôn kính, thờ cúng

Chủ đề 26. Endangered species (Các loại đang gặp nguy hiểm)

Biodiversity (n)

/ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/

Đa dạng sinh học

Endangered (adj) 

/ɪnˈdeɪn.dʒəd/

Bị đe doạ

Evolution (n) 

/ˌiː.vəˈluː.ʃən/

Sự tiến hoá

Extinct (adj) 

/ɪkˈstɪŋkt/

Tuyệt chủng

Habitat (n) 

/ˈhæb.ɪ.tæt/

Môi trường sống

Poach (v) 

/pəʊtʃ/

Săn trộm

Survival (n) 

/səˈvaɪ.vəl/

Sự sống sót

Trade (v) 

/treɪd/

Mua bán

Chủ đề 27. Artificial intelligence (Trí tuệ nhân tạo)

Activate (v) 

/ˈæk.tɪ.veɪt/

Kích hoạt

Algorithm (n) 

/ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/

Thuật toán

Automated (adj) 

/ˈɔː.tə.meɪ.tɪd/

Tự động

Cyber-attack (n)

/saɪ.bər- əˈtæk/

Tấn công mạng

Faraway (adj) 

/ˌfɑː.rəˈweɪ/

Xa xôi

Hacker (n) 

/ˈhæk.ər/

Tin tặc

Incredible (adj) 

/ɪnˈkred.ə.bəl/

Đáng kinh ngạc

Intervention (n) 

/ˌɪn.təˈven.ʃən/

Sự can thiệp

Unbelievable (adj) 

/ˌʌn.bɪˈliː.və.bəl/

Khó tin

Chủ đề 28. The world of work (Thế giới công việc)

Administrator (n) 

/ədˈmɪn.ɪ.streɪ.tər/

Nhân viên hành chính

Align (v) 

/əˈlaɪn/

Tuân theo, phù hợp

Apprentice (n) 

/əˈpren.tɪs/

Thực tập sinh, người học việc

Basta (n) 

/basta/

Nhân viên làm việc trong quán cà phê

Candidate (n) 

/ˈkæn·dɪ·dət/

Ứng viên đã qua vòng sơ tuyển

Entrepreneur (n) 

/ˌɒn·trə·prəˈnɜːr/

Doanh nghiệp

Probation (n) 

/prəʊˈbeɪ·ʃən/

Thời gian thử việc

Qualification (n) 

/ˌkwɒl·ɪ·fɪˈkeɪ·ʃən/

Trình độ chuyên môn

Chủ đề 29. Choosing a career (Lựa chọn nghề nghiệp)

Ambition (n) 

/æmˈbɪʃ·ən/

Hoài bão, khát vọng

Career (n) 

/kəˈrɪər/

Nghệ nghiệp, sự nghiệp

Downside (n) 

/ˈdaʊn.saɪd/

Mặt trái, bất lợi

Fascinating (adj) 

/ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ/

Có sức hấp dẫn lớn

Mature (adj) 

/məˈtʃʊər/

Trưởng thành

Paperwork (n) 

/ˈpeɪ.pə.wɜːk/

Công việc giấy tờ/ văn phòng

Pursue (v) 

/pəˈsjuː/

Theo đuổi, tiếp tục

Tedious (adj) 

/ˈtiː.di.əs/

Tẻ nhạt

Workforce (n)

/ˈwɜːk.fɔːs/

Lực lượng lao động

Chủ đề 30. Lifelong learning (Học tập suốt đời)

Adequate (adj)

/ˈæd.ə.kwət/

Thoả đáng, phù hợp

E-learning (n) 

/ˈiːˌlɜː.nɪŋ/

Hình thức học trực tuyến

Facilitate (v) 

/fəˈsɪl.ɪ.teɪt/

Tạo điều kiện thuận lợi

Genius (n)

/ˈdʒiː.ni.əs/

Thiên tài

Institution (n) 

/ˌɪn.stɪˈtʃuː.ʃən/

Cơ quan, tổ chức

Lifelong (adj)

/ˈlaɪf.lɒŋ/

Suốt đời

Overwhelming (adj) 

/ˌəʊ.vəˈwel.mɪŋ/

Vượt trội

Pursuit (n)

/pəˈsjuːt/

Sự theo đuổi

Self-directed (adj)

/self daɪˈrekt/

Theo định hướng cá nhân

Temptation (n)

/tempˈteɪ.ʃən/

Sự lôi cuốn

Xem thêm tài liệu môn Tiếng Anh hay, chi tiết khác: