1000 từ tiếng Anh thông dụng

Bài viết 1000 từ tiếng Anh thông dụng giúp bạn có thêm tài liệu từ đó tìm được phương pháp học và yêu thích Tiếng Anh hơn.

1. Rau củ

Amaranth

Rau dền

Asparagus

Măng tây

Beet

Củ cải đường

Broccoli

Súp lơ xanh

Bamboo shoot

Măng

Bitter gourd

Mướp đắng (khổ qua)

Basil

Rau húng quế

Cauliflower

Súp lơ

Cabbage

Rau bắp cải

Coriander

Rau mùi

Chinese cabbage

Cải thảo

Carrot

Cà rốt

Dill

Rau thì là

Gourd

Bầu/ bí

Kohlrabi

Củ su hào

Mushroom

Nấm

Olive

Quả ô liu

Potato

Khoai tây

Pumpkin

Quả bí ngô

Parsnip

Củ cải

Seaweed

Rong biển

Spinach

Rau chân vịt (cải bó xôi)

Sweet potato

Khoai lang

Taro

Khoai sọ

Tomato

Quả cà chua

Water morning glory

Rau muống

Black fungus

Nấm mộc nhĩ đen

Bamboo shoot mushroom

Nấm măng hoa

Enoki mushroom

Nấm kim châm

Fatty mushroom

Nấm mỡ

Ganoderma

Nấm linh chi

Seafood Mushrooms

Nấm hải sản

White wood-ear mushroom

Nấm tuyết

Almond

Hạt hạnh nhân

Bean

Đậu

Cashew

Hạt điều

Chestnut

Hạt dẻ

Chia seed

Hạt chia

Hazelnut

Hạt phỉ

Kidney bean

Đậu đỏ

Macadamia

Hạt mắc ca

Peanut

Hạt lạc

Pistachio

Hạt dẻ cười

Walnut

Hạt/ quả óc chó

String bean / Green bean

Đậu cô ve

2. Trái cây

Avocado

Quả bơ

Apple

Quả táo

Banana

Quả chuối

Cherry

Quả anh đào

Cantaloupe

Quả dưa vàng

Custard apple

Mãng cầu

Grape

Quả nho

Guava

Quả ổi

Honeydew

Quả dưa xanh

Kumquat

Quả quất/ tắc

Lemon

Quả chanh

Longan

Quả nhãn

Lychee

Quả vải

Mandarin

Quả quýt

Mangosteen

Măng cụt

Melon

Quả dưa

Passion fruit

Chanh dây

Pomegranate

Quả lựu

Strawberry

Dâu tây

Star apple

Vú sữa

Watermelon

Dưa hấu

3. Các hoạt động thường ngày

Brush teeth

Đánh răng

Buy somthing

Mua gì đó

Do gardening

Làm vườn

Do homework

Làm bài tập

Do housework

Làm việc nhà

Eat out

Đi ăn ngoài

Finish working

Kết thúc công việc

Get dressed

Mặc quần áo

Get up

Thức dậy

Go home

Đi về nhà

Go shopping

Đi mua sắm

Go to bed

Đi ngủ

Go to café

Đi uống cà phê

Go to school

Đi học

Go to the movies

Đi xem phim

Go to work

Đi làm

Have a bath

Đi tắm

Have a nap

Ngủ trưa (giấc ngủ ngắn)

Have breakfast

Ăn sáng

Have dinner

Ăn tối

Have lunch

Ăn trưa

Have a shower

Tắm vòi hoa sen

Listen to music

Nghe nhạc

Make breakfast

Nấu bữa sáng

Make up

Trang điểm

Play outside

Đi ra ngoài chơi

Play video games

Chơi điện tử

Read a book

Đọc sách

Relax

Thư giãn

Set the alarm

Đặt chuông báo thức

Shave

Cạo râu

Sleep

Ngủ

Study

Học bài

Suft the Internet

Lướt mạng

Take a break

Nghỉ giải lao

Take the rubbish out

Đi đổ rác

Tidy the room

Dọn phòng

Wake up

Tỉnh dậy

Wash face

Rửa mặt

Wash the dishes

Rửa bát đĩa

Watch television

Xem ti vi

Work

Làm việc

4. Thời tiết

Bright

Sáng sủa

Clear

Trong trẻo, quang đãng

Cloudy

Nhiều mây

Dry

Hanh khô

Foggy

Sương mù

Fine

Không mây không mưa

Gloomy

Ảm đạm

Haze

Sương mỏng

Humid

Ẩm

Mild

Ôn hòa

Overcast

Âm u

Partially cloudy

Có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây

Sunny

Nhiều nắng

Wet

Ẩm ướt

Windy

Nhiều gió

Baking hot

Nóng như thiêu

Cold

Lạnh

Chilly

Lạnh thấu xương

Celsius

Độ C

Degree

Độ

Downpour

Mưa lớn

Frosty

Đầy sương giá

Freeze

Đóng băng

Hot

Nóng

Temperature

Nhiệt độ

Rainfall

Lượng mưa

Blizzard

Bão tuyết

Blustery

Gió mạnh

Drizzle

Mưa phùn

Flood

Lũ lụt

Hail

Mưa đá

Hurricane

Bão lớn

Gale

Gió giật

Lightning

Tia chớp

Mist

Sương muối

Rain

Mưa

Rain-storm

Mưa bão

Shower

Mưa rào

Snow

Tuyết

Snowstorm

Bão tuyết

Snowflake

Bông tuyết

Thunder

Sấm sét

Thunderstorm

Bão tố có sấm sét, giông

5. Môi trường

Acid rain

Mưa a-xít

Climate change

Biến đổi khí hậu

Deforestation

Sự phá rừng

Dust

Bụi

Emission

Chất thải

Erosion

Xói mòn

Fertilizer

Phân bón

Forest

Rừng

Forestation

Trồng rừng

Global warming

Sự nóng lên toàn cầu

Oil spill

Hiện tượng tràn dầu

Plastic bag

Túi nilon

Pollution

Sự ô nhiễm

Sewage

Nước thải

Smoke

Khói

Waste

Rác thải

Air pollution

Ô nhiễm không khí

Noise pollution

Ô nhiễm tiếng ồn

Radioactive pollution

Ô nhiễm phóng xạ

Light pollution

Ô nhiễm ánh sáng

Soil pollution

Ô nhiễm đất

Thermal pollution

Ô nhiễm nhiệt

Water pollution

Ô nhiễm nước

Biogas

Khí sinh học

Charcoal

Than

Coal

Than đá

Diamond

Kim cương

Electricity

Điện

Fossil

Hoá thạch

Gemstone

Đá quý

Gold

Vàng

Gold mine

Quặng vàng

Hydropower

Thuỷ điện

Mineral

Khoáng sản

Nuclear power

Năng lượng hạt nhân

Oil mine

Quặng dầu

Petroleum

Dầu mỏ

Silver

Bạc

Solar power

Năng lượng mặt trời

Water power

Năng lượng nước

Wave power

Năng lượng sóng

Wind power

Năng lượng gió

Wood

Gỗ

6. Ngoại hình

Medium-height

Chiều cao trung bình

Middle-aged

Trung niên

Old

Già

Short

Lùn

Shortish

Hơi lùn

Tall

Cao

Tallish

Cao dong dỏng

Young

Trẻ tuổi

Angular

Mặt xương xương

Chubby

Phúng phính

Fresh

Tươi tắn

Heart-shaped

Có hình trái tim

High cheekbone

Gò má cao

High forehead

Trán cao

Long

Mặt dài

Oval face

Mặt trái xoan

Round

Mặt tròn

Square

Mặt vuông

Thin

Mặt gầy

Triangle

Mặt hình tam giác

Bald

Hói

Blonde

Đỏ hoe

Curly

Tóc xoăn sóng nhỏ

Dyed

Tóc nhuộm

Fair hair

Tóc nhạt màu

Grey hair

Tóc muối tiêu

Long black

Tóc đen dài

Pigtails

Tóc buộc 2 bên

Plait

Tóc tết

Ponytail

Tóc đuôi ngựa

Red pigtails

Tóc buộc 2 bên màu đỏ

Short black

Tóc đen ngắn

Short spiky hair

Tóc ngắn đầu đinh

Straight

Tóc thẳng

Wavy brown hair

Tóc nâu lượn sóng

Curved lip

Môi cong

Full lip

Môi đầy đặn

Large mouth

Miệng rộng

Small mouth

Miệng chúm chím

Thin lip

Môi mỏng

Flat nose

Mũi tẹt

Hooked nose

Mũi khoằm

Long nose

Mũi dài

Turn-up nose

Mũi hếch

Small nose

Mũi nhỏ

Straight nose

Mũi thẳng

Bloodshot

Mắt đỏ ngầu

Dull

Mắt lờ đờ

Dreamy eyes

Mắt mộng mơ

Flashing

Mắt sáng

Inquisitive

Mắt tò mò

Sparkling

Mắt lấp lánh

Dark-skinned

Da tối màu

Fat

Béo, mập

Fit

Vừa vặn

Muscular

Nhiều cơ bắp

Obese

Béo phì

Olive-skinned

Da vàng hơi tái xanh

Pale-skinned

Làn da nhợt nhạt

Pasty

Xanh xao

Plump

Tròn trịa

Rosy

Hồng hào

Skinny

Ốm, gầy

Slim

Mảnh khảnh

Stocky

Chắc nịch

Stout

Hơi béo

Well-built

Khỏe mạnh, hình thể đẹp

Yellow-skinned

Da nâu vàng nhạt

 

7. Cơ thể

Arm

Cánh tay

Armpit

Nách

Back

Lưng

Buttock

Mông

Calf

Bắp chân

Chest

Ngực

Chin

Cằm

Elbow

Khuỷu tay

Face

Khuôn mặt

Forearm

Cẳng tay

Hip

Hông

Knee

Đầu gối

Mouth

Miệng

Neck

Cổ

Thigh

Bắp đùi

Waist

Thắt lưng/ eo

Fingernail

Móng tay

Knuckle

Khớp đốt ngón tay

Index finger

Ngón trỏ

Middle finger

Ngón giữa

Palm

Lòng bàn tay

Wrist

Cổ tay

Cheek

Ear

Tai

Eyelid

Mí mắt

Eyelash

Lông mi

Forehead

Trán

Jaw

Quai hàm

Lip

Môi

Nose

Mũi

Nostril

 Lỗ mũi

Tooth

Răng

Tongue

Lưỡi

Part

Ngôi rẽ

Ankle

Mắt cá chân

Ball

Xương khớp ngón chân

Big toe

Ngón cái

Heel

Gót chân

Toenail

Móng chân

Pupil

Con ngươi

Instep

Mu bàn chân

Artery

Động mạch

Brain

Não

Esophagus

Thực quản

Heart

Tim

Intestines

Ruột

Muscle

Bắp thịt/ cơ

Liver

Gan

Lung

Phổi

Throat

Cuống họng

Spinal cord

Tủy sống

Vein

Tĩnh mạch

Pancreas

Tụy

8. Tính cách

Ambitious

Có tham vọng

Brave

Dũng cảm

Brilliant

Tài ba, xuất chung

Calm

Bình tĩnh

Careful

Cẩn thận

Cautious

Thận trọng

Charming

Quyến rũ

Cheerful/ Amusing

Vui vẻ

Clever

Thông minh, khôn khéo

Competitive

Cạnh tranh

Confident

Tự tin

Considerate

Chu đáo

Creative

Sáng tạo

Dependable/ Reliable

Đáng tin cậy

Easy-going

Dễ gần

Enthusiastic

Hăng hái, nhiệt tình

Exciting

Thú vị

Faithful

Chung thủy

Friendly

Thân thiện

Funny

Vui vẻ

Generous

Hào phóng/ Rộng lượng

Gentle

Nhẹ nhàng

Hard-working

Chăm chỉ

Honest

Thật thà, trung thực

Humorous

Hài hước

Humble

Khiêm tốn

Imaginative

Giàu trí tưởng tượng

Kind

Tốt bụng

Loyal

Trung thành

Optimistic

Lạc quan

Observant

Tinh ý

Patient

Kiên nhẫn

Sincere

Thành thật

Smart / Intelligent

Thông minh

Sociable

Hòa đồng

Soft

Dịu dàng

Tactful

Lịch thiệp

Talented

Tài năng

Talkative

Hoạt ngôn

Understanding

Hiểu biết

Wise

Khôn ngoan

Aggressive

Hung hăng

Bad-tempered

Nóng tính

Boast

Khoe khoang

Boring

Tẻ nhạt

Bossy

Thích sai bảo người khác

Careless

Bất cẩn

Cold

Lạnh lùng

Crazy

Điên khùng

Cruel

Độc ác

Foolish

Ngu ngốc

Hot-temper

Nóng tính

Haughty

Kiêu căng

Gruff

Thô lỗ, cục cằn

Impolite

Bất lịch sự

Insolent

Láo xược

Jealous

Hay ganh tị

Lazy

Lười biếng

Mad

Điên khùng

Mean

Keo kiệt, ích kỉ

Pessimistic

Bi quan

Quiet

Ít nói

Reckless

Hấp tấp

Selfish

Ích kỉ

Silly/ Stupid

Ngu ngốc

Stubborn

Bướng bỉnh

Shy

Nhút nhát

Unpleasant

Khó chịu

9. Cảm xúc, cảm giác

Amused

Vui vẻ

Beaming

Rạng rỡ

Bouncy

Hoạt bát

Buoyant

Sôi nổi

Carefree

Vô tư, thảnh thơi

Cheerful

Hân hoan

Delighted

Rất hạnh phúc, hoan hỉ

Enthusiastic

Nhiệt tình

Excited

Hứng thú

Ecstatic

Vô cùng hạnh phúc

Glad

Vui mừng

Great

Tuyệt vời

Happy

Vui vẻ, hạnh phúc

Optimistic

Yêu đời

Overjoyed

Cực kì hứng thú

Perky

Tươi tắn

Pleased

Hài lòng

Positive

Lạc quan

Relaxed

Thư giãn, thoải mái

Wonderful

Tuyệt vời

Terrific

Tuyệt vời

Angry

Tức giận

Anxious

Lo lắng

Annoyed

Bực mình

Apprehensive

Hơi lo lắng

Ashamed

Xấu hổ

Bewildered

Rất bối rối

Bored

Buồn chán

Confused

Lúng túng

Depressed

Suy sụp

Disappointed

Thất vọng

Emotional

Dễ xúc động

Envious

Đố kị

Frightened

Sợ hãi

Furious

Giận giữ

Hurt

Tổn thương

Irritated

Khó chịu

Cheated

Bị lừa

Malicious

Ác độc

Negative

Bi quan

Reluctant

Miễn cưỡng

Sad

Buồn

Scared

Sợ hãi

Stressed

Căng thẳng

Tense

Căng thẳng

Thoughtful

Trầm tư

Tired

Mệt mỏi

Upset

Không vui

Worried

Lo lắng

10. Gia đình

Grandfather (grandpa)

Ông

Grandmother (grandma)

Father (dad)

Bố

Mother (mom)

Mẹ

Uncle

Chú/ bác/ cậu

Aunt

Bác gái/ cô/ mợ

Child

Con

Son

Con trai

Daughter

Con gái

Sibling

Anh chị em ruột

Brother (bro)

Anh/ em trai

Sister (sis)

Chị/ em gái

Nephew

Cháu trai

Niece

Cháu gái

Grandson

Cháu trai

Granddaughter

Cháu gái

Grandchild

Cháu

Cousin

Anh chị em họ

Relative

Họ hàng

Only child

Con một

Twin

Anh em sinh đôi

Nuclear family

Gia đình hạt nhân

Extended family

Gia đình nhiều thế hệ

Single mom

Mẹ đơn thân

Single dad

Bố đơn thân

Mother-in-law

Mẹ chồng/ mẹ vợ

Father-in-law

Bố chồng/ bố vợ

Son-in-law

Con rể

Daughter-in-law

Con dâu

Sister-in-law

Chị/ em dâu

Brother-in-law

Anh/ em rể

Husband

Chồng

Wife

Vợ

11. Trang phục

Boots

Bốt/ Cao cổ

Chunky heel

Cao gót đế thô

Clog

Guốc

Loafer

Giày lười

Sandals

Xăng-đan

Sneaker

Giày thể thao

Stilettos

Giày gót nhọn

Wedge boot

Giày đế xuồng

Balaclava

Mũ len trùm đầu

Baseball cap

Mũ lưỡi trai

Beret

Mũ nồi

Bucket hat

Mũ tai bèo

Cowboy hat

Mũ cao bồi

Hard hat

Mũ bảo hộ

Helmet

Mũ bảo hiểm

Anorak

Áo khoác có mũ

Bathrobe

Áo choàng tắm

Belt

Thắt lưng

Blouse

Sơ mi nữ

Boxer shorts

Quần đùi

Bra

Áo lót nữ

Cardigan

Áo len cài đằng trước

Coat

Áo khoác

Dress

Váy liền

Gloves

Găng tay

Jacket

Áo khoác ngắn

Jeans

Quần bò

Jumper

Áo len

Knickers

Quần lót nữ

Nightie

Váy ngủ

Overcoat

Áo măng tô

Pants

Quần Âu

Pullover

Áo len chui đầu

Pyjamas

Bộ đồ ngủ

Raincoat

Áo mưa

Scarf

Khăn quàng

Shirt

Sơ mi

Shorts

Quần sooc

Skirt

Chân váy

Suit

Com lê

Swimming costume

Đồ bơi

Tie

Cà vạt

Trousers

Quần dài

T-shirt

Áo phông

Underpants

Quần lót nam

12. Công việc nhà

Brew coffee

Pha cà phê

Brew tea

Pha trà

Change the bedsheet

Thay ga giường

Chop the wood

Chặt củi

Collect the trash

Hót rác

Cook the rice

Nấu cơm

Do the laundry

Giặt đồ

Dust off the furniture

Quét bụi cho đồ đạc

Fold the blankets

Gấp chăn

Fold the clothes

Gấp quần áo

Go to the market

Đi chợ

Hang the laundry out

Phơi quần áo

Mop the floor

Lau sàn

Re-arrange the furniture

Sắp xếp đồ đạc

Sweep the floor

Quét nhà

Take out the garbage

Đổ rác

Vacuum

Hút bụi

Wash the dishes

Rửa chén bát

Water the plants

Tưới cây

13. Thể thao

Badminton

Cầu lông

Bodybuilding

Tập thể hình

Bowling

Chơi bowling

Boxing

Đấm bốc

Cycling

Đạp xe

Diving

Lặn

Golf

Chơi gôn

Gymnastics

Thể dục dụng cụ

Fencing

Nhảy rào

Riding

Cưỡi ngựa

Skating

Trượt ván

Table tennis

Bóng bàn

Tennis

Quần vợt

Yoga

Tập yoga

Football

Bóng đá

Baseball

Bóng chày

Basketball

Bóng rổ

Volleyball

Bóng chuyền

Base jumping

Nhảy mạo hiểm

Bungee jumping

Nhạy buggee

Free climbing

Leo núi tự do

Bouldering

Leo núi trong nhà

Sandboarding

Trượt cát

Motocross

Đua mô tô đường gồ ghề

Mountain biking

Đạp xe leo núi

Rock climbing

Leo núi đá

Hang gliding

Bay lượn trên không

Sky diving

Nhảy dù

14. Giao thông

Bicycle / Bike

Xe đạp

Car

Ô tô, xe hơi

Motorbike

Xe máy

Minicab

Xe cho thuê

Moped

Xe máy có bàn đạp

Scooter

Xe tay ga

Van

Xe tải kích thước nhỏ

Boat

Thuyền

Cargo ship

Tàu chở hàng hoá trên biển

Cruise ship

Du thuyền

Ferry

Phà

Rowing boat

Thuyền buồm có mái chèo

Sailboat

Thuyền buồm

Ship

Tàu

Speedboat

Tàu siêu tốc

Bus

Xe buýt

Coach

Xe khách

Railway train

Tàu hoả

Subway

Tàu điện ngầm

Taxi

Xe taxi

Tube

Tàu điện ngầm (ở Anh)

Underground

Tàu điện ngầm

Airplane

Máy bay

Glider

Tàu lượn

Helicopter

Trực thăng

Hot-air balloon 

Khinh khí cầu

Bend

Đường gấp khúc

Crossroad

Ngã tư

Cross road

Đường giao nhau

Dual carriageway

Đường hai chiều

Fork

Ngã ba

Highway

Đường cao tốc

Level crossing

Đoạn giao giữa tàu hoả và đường cái

Motorcycle lane

Làn đường xe máy

One-way street

Đường một chiều

Pedestrian crossing

Vạch qua đường cho người đi bộ

Ring road

Đường vành đai

Road toll

Đường có thu phí

Accident

Tai nạn

Breathalyser/

Breathalyzer

Dụng cụ kiểm tra nồng độ cồn trong hơi thở

Car park

Bãi đỗ xe

Driving license/

Driving licence

Bằng lái xe

Parking meter

Máy tính tiền đỗ xe

Parking ticket

Vé đỗ xe

Passenger

Hành khách

Roundabout

Bùng binh

Traffic jam

Tắc đường/ Kẹt xe

Traffic light

Đèn giao thông

15. Giáo dục

Assignment

Bài tập, sự nộp bài

Attendance

Sự có mặt

Boarding school

Trường nội trú

Bookworm

Mọt sách

Certificate

Bằng cấp

Class observation

Dự giờ

Course

Khóa học

Credit mania

Bệnh thành tích trong giáo dục

Debate

Sự tranh luận

Degree

Bằng cấp

Distance learning

Học từ xa

Discipline

Quy tắc

Dissertation

Bài luận

Doctorate

Học vị tiến sĩ

Evaluation

Sự đánh giá

Fellowship

Học bổng dành cho nghiên cứu sinh

Graduate

Người đã tốt nghiệp

Higher education

Cao học

Lecture

Bài giảng

Lecturer

Giảng viên

Material

Tài liệu

Ministry of education

Bộ giáo dục

Nursery school

Trường mầm non

Professor

Giáo sư

Presentation

Thuyết trình

Primary school

Trường tiểu học

Principal

Hiệu trưởng

Qualification

Trình độ chuyên môn

Realia

Giáo cụ trực quan

Research report

Báo cáo khoa học

School violence

Bạo lực học đường

Semester

Học kì

Seminar

Hội nghị, hội thảo

Specialist

Chuyên gia

State school

Trường công lập

Student

Học sinh, sinh viên

Subject

Môn học

Teacher

Giáo viên

Theory

Học thuyết, lý thuyết

Thesis

Luận văn

Tutor

Gia sư

Tuition fees

Học phí

Undergraduate

Người chưa tốt nghiệp

University

Trường đại học

Visiting lecturer

Giảng viên thỉnh giảng

16. Sức khoẻ

Asthma

Hen, xuyễn

Backache

Đau lưng

Boil

Mụn nhọt

Broken bone

Gãy xương

Burn

Bỏng

Cancer

Ung thư

Chicken pox

Thủy đậu

Cold

Cảm lạnh

Depression

Trầm cảm

Diabetes

Tiểu đường

Fever virus

Sốt siêu vi

Food poisoning

Ngộ độc thực phẩm

Flu

Cúm

Allergy

Dị ứng

Infect

Nhiễm trùng

Gout

Bệnh gút

Hepatitis

Viêm gan

Headache

Đau đầu

Heart attack

Đau tim/ Nhồi máu cơ tim

High blood pressure

Huyết áp cao

Low blood pressure

Huyết áp thấp

Lump

U bướu

Lung cancer

Ung thư phổi

Malaria

Sốt rét

Measles

Sởi

Mumps

Quai bị

Pneumonia

Viêm phổi

Rheumatism

Thấp khớp

Scabies

Ghẻ

Sore throat

Viêm họng

Sprain

Bong gân

Stomach ache

Đau dạ dày

Skin-disease

Bệnh ngoài da

Smallpox

Đậu mùa

Tuberculosis

Bệnh lao

17. Sở thích

Chat with friends

Tán gẫu với bạn bè

Collect things

Sưu tầm đồ

Do arts and crafts

Chơi cắt dán

Do sports

Chơi thể thao

Draw pictures

Vẽ tranh

Fly kites

Thả diều

Go camping

Đi cắm trại, đi dã ngoại

Go to the cinema

Đi xem phim ở rạp

Go to the theatre

Đi xem kịch

Go shopping

Mua sắm

Hangout with friends

Ra ngoài chơi với bạn

Hunt

Săn bắn

Listen to music

Nghe nhạc

Play chess

Chơi cờ vua

Read books

Đọc sách

Ride a bike

Đạp xe

Sew

May vá

Sing

Hát hò

Swim

Bơi lội

Watch TV

Xem ti vi

18. Báo chí, truyền hình

A broadsheet

Ấn phẩm khổ rộng

A media outlet

Ấn phẩm phát hành qua kênh truyền thông

A tabloid

Báo khổ nhỏ chuyên đăng tin vắn

A weekly publicarion

Tạp chí xuất bản hằng tuần

Biweekly

Tạp chí xuất bản 2 lần/ tuần

Bulletin

Tập san sản xuất bởi câu lạc bộ

Fanzine

Tạp chí viết bởi người hâm mộ

Heavy

Báo chính luận

Online news

Báo điện tử

The daily

Nhật báo

Broadcaster

Người dẫn chương trình trên đài phát thanh

Columnist

Người phụ trách chuyên mục

Contributor

Cộng tác viên

Correspondent

Phóng viên thường trú tại nước ngoài

Deputy editor-in-chief

Phó tổng biên tập

Editor

Biên tập viên

Executive editor

Tổng biên tập

Fact checker

Người kiểm tra thông tin

Graphic artist

Chuyên viên đồ hoạ

Journalist

Nhà báo

News anchor

Biên tập viên tin tức

Newscaster

Người phát thanh bản tin ở đài

Paparazzi

Người săn ảnh (của những người nổi tiếng)

Photojournalist

Phóng viên ảnh

Proof reader

Nhân viên đọc bản in thử

Reporter

Phóng viên đưa tin

Senior executive editor

Uỷ viên ban biên tập

Senior editor

Biên tập viên cao cấp

Sub editor

Thư kí toà soạn

War correspondent

Phóng viên chiến trường

Webmaster

Người phụ trách quản lí website

Advice column

Cột báo trong chuyên mục tư vấn, hỏi đáp

Business section

Tin tức doanh nghiệp

Caption

Chú thích, tiêu đề tranh ảnh

Column

Cột báo

Comic strip

Truyện tranh dài kì trên báo

Headline

Tiêu đề

Horoscope

Chuyên mục cung hoàng đạo, bản đồ sao

International news section

Tin quốc tế

Letter to the editor

Thư của bạn đọc gửi tới ban biên tập

Obituary

Cáo phó, thông báo tin buồn

Special feature

Tin đặc biệt

Weather report

Dự báo thời tiết

World news section

Tin thế giới

Breaking news

Tin nóng

Current affairs

Vấn đề hiện thời

Gossip

Tin lá cải

Local news

Tin địa phương

Objective reporting

Tin tức khách quan

News coverage

Tin trang nhất

Sensational news

Tin giật gân

The story went viral

Câu chuyện được lan truyền rộng rãi

Editorial board

Ban biên tập

Editorial team

Hội đồng biên tập

Journalistic ethics and standards

Những chuẩn mực và đạo đức nghề báo

News agancy

Thông tấn xã

News room

Phòng tin (nơi làm tin và sản xuất tin)

Quality newspaper

Tờ báo chính thống

Revenue

Nhuận bút

Sensation-seeking newspaper

Những tờ báo chuyên săn tin giật gân

19. Giải trí

Chat with friends

Tán gẫu với bạn bè

Collect things

Sưu tầm đồ

Do arts and crafts

Chơi cắt dán

Do sports

Chơi thể thao

Draw pictures

Vẽ tranh

Fly kites

Thả diều

Go camping

Đi cắm trại, đi dã ngoại

Go to the cinema

Đi xem phim ở rạp

Go to the theatre

Đi xem kịch

Go shopping

Mua sắm

Hangout with friends

Ra ngoài chơi với bạn

Hunt

Săn bắn

Listen to music

Nghe nhạc

Play chess

Chơi cờ vua

Read books

Đọc sách

Ride a bike

Đạp xe

Sew

May vá

Sing

Hát hò

Swim

Bơi lội

Watch TV

Xem ti vi

Billiards

Trò chơi bida

Board game

Trò chơi có bàn cờ

Card games

Trò chơi thẻ bài, chơi bài

Chess

Cờ vua

Dominoes

Cờ domino

Jigsaw puzzle

Trò ghép hình

Bird-watching

Ngắm chim

Camping

Cắm trại

Fishing

Câu cá

Hiking

Leo núi

Hunting

Săn bắn

Climbing

Leo núi

Scuba diving

Lặn có bình khí

Backpacking

Du lịch bụi

20. Trò chơi dân gian

Bag jumping

nhảy bao bố

Bamboo dancing

nhảy sạp/ múa sạp

Bamboo jacks

đánh chuyền/ chắt chuyền

Buffalo fighting

chọi trâu

Blind man’s buff

bịt mắt bắt dê

Cat and mouse game

mèo đuổi chuột

Cock fighting

chọi gà

Dragon snake

rồng rắn lên mây

Flying kite

thả diều

Hide and seek

trốn tìm

Hopscotch

nhảy lò cò

Human chess

cờ người

Mandarin Square Capturing

ô ăn quan

Mud banger

trò pháo đất

Marbles

chơi bi

Racing boat

đua thuyền

Rice cooking competition

cuộc thi thổi cơm

Stilt walking

đi cà kheo

Tug of war

kéo co

Throwing cotton ball game

trò chơi ném còn

Wrestling

đấu vật

21. Nấu ăn

Apron

Tạp dề

Blender

Máy xay sinh tố

Bowl

Bát

Broiler

Vỉ sắt nướng thịt

Coffee maker

Máy pha cà phê

Colander

Cái rổ

Cookery book

Sách nấu ăn

Chopping board

Thớt

Dishwasher

Máy rửa bát

Frying pan

Chảo rán

Garlic press

Máy xay tỏi

Grater

Cái nạo

Grill

Vỉ nướng

Jar

Lọ thủy tinh

Juicer

Máy ép hoa quả

Kettle

Ấm đun nước

Microwave

Lò vi sóng

Mixer

Máy trộn

Oven

Lò nướng

Peeler

Dụng cụ bóc vỏ củ quả

Pot

Nồi to

Plate

Đĩa

Pressure

Nồi áp suất

Rolling pin

Cán bột

Saucepan

Cái nồi

Sink

Bồn rửa

Spatula

Dụng cụ trộn bột

Spoon

Thìa

Stove

Bếp nấu

Tablespoon

Thìa to

Toaster

Máy nướng bánh mì

Tongs

Cái kẹp

Tray

Cái mâm/ Cái khay

Washing-up lquid

Nước rửa bát

Whisk

Cái đánh trứng

Barley sugar

Mạch nha

Black pepper

Tiêu đen

Brown sugar

Đường vàng

Butter

Cayenne

Ớt bột nguyên chất

Cheese

Phô mai

Chilli power

Ớt bột

Chilli paste

Ớt sa tế

Chilli sauce

Tương ớt

Coarse salt

Muối hột

Coconut cream

Nước cốt dừa

Cooking oil

Dầu ăn

Curry powder

Bột cà ri

Fish sauce

Nước mắm

Ketchup

Tương cà

Mayonnaise

Xốt mayonnaise

MSG (Monodium glutamate)

Bột ngọt

Mustard

Mù tạc

Pasta sauce

Xốt cà chua

Salt

Muối

Salad dressing

Dầu giấm

Salsa

Xốt chua cay

Soy sauce

Nước tương

Sugar

Đường

Vinegar

Giấm

Ripe

Chín

Unripe

Chưa chín

Tender

Mềm (không dai)

Tough

Dai (khó cắt, khó nhai)

Under-done

Chín tái

Over-done

Chín quá

Add

Thêm (gia vị, nguyên liệu)

Bake

Nướng lò

Barbecue

Nướng bằng vỉ và than

Beat

Đánh (trứng), trộn nhanh

Break

Làm nguyên liệu vỡ thành từng miếng nhỏ

Carve

Thái thịt thành lát

Combine

Kết hợp nguyên liệu với nhau

Cut

Cắt

Crush

Giã, băm nhỏ, nghiền

Fry

Chiên, rán

Grate

Bào thành những mảnh vụn nhỏ

Grease

Trộn với dầu/ mỡ/ bơ

Grill

Nướng bằng vỉ

Knead

Nhào bột

Measure

Đong, đo

Melt

Làm chảy nguyên liệu

Microwave

Làm nóng bằng lò vi sóng

Mince

Băm/ xay nhuyễn

Mix

Trộn các nguyên liệu bằng máy trộn

Roast

Quay

Slice

Thái/ Cắt thành lát mỏng

Steam

Hấp cách thủy

Stir-fry

Đảo nhanh

22. Làm đẹp

Balm

Dầu thơm

Bath oil

Dầu tắm

Body mask

Mặt nạ toàn thân

Body lotion

Kem dưỡng ẩm toàn thân

Cleanser

Sữa rửa mặt

Cleansing milk

Sữa rửa mặt chứa thành phần tẩy trang

Day cream

Kem dưỡng ban ngày

Eye-cream

Kem mắt

Face mask

Mặt nạ

Facial mist

Xịt khoáng

Hydrating

Dưỡng ẩm

Lotion

Sữa dưỡng/ Nước hoa hồng

Moisturizer

Sản phẩm dưỡng ẩm da

Serum

Tinh chất chăm sóc da

Scrub

Tẩy da chết

Spot corrector

Kem trị thâm da

Sunscreen

Kem chống nắng

Toner

Nước hoa hồng

Advanced

Chuyên sâu

All-day

Cả ngày

All-in-one

Tất cả trong một sản phẩm

Anti-aging

Chống lão hóa

Antioxidant-rich

Giàu tính chống oxi hóa

Aromatic

Chứa hương liệu

Botanical

Có nguồn gốc thực vật

Clarifying

Làm sáng da

Classic

Sản phẩm truyền thống/

Sản phẩm kinh điển

Cleansing

Làm sạch

Cooling

Làm mát

Crease-resistant

Chống nhăn

Deep

Sâu

Delicate

Nhạy cảm

Dermatologist-recommended

Được bác sĩ da liễu khuyên dùng

Easy-to-use

Dễ sử dụng

Essential

Thiết yếu

Exclusive

Độc quyền

Fade-proof

Chống trôi

Herbal

Thảo dược

Proven

Được chứng nhận

Regenerating

Tái tạo, phục hồi

Silky

Mềm như lụa

Water-proof

Chống nước

Blush

Phấn má

Bronzer

Phấn tạo màu da bánh mật

Conceal

Kem che khuyết điểm

Contour

Phấn tạo khối

Cushion

Phấn nước

Foundation

Kem nền

Highlighter

Phấn bắt sáng

Prime

Kem lót

Setting powder

Phấn phủ

Lip balm

Son dưỡng

Lip concealer

Che khuyết điểm môi

Lip gloss

Son bóng

Lip liner

Chì kẻ viền môi

Lipstick

Son môi

Eyebrow brush

Chổi chải lông mày

Eyebrow pencil

Bút kẻ lông mày

Eye cream

Kem mắt

Eyeliner

Bút kẻ mắt

Eyelash curler

Dụng cụ bấm mi

Eyeshadow

Phấn mắt

False eyelashes

Mi giả

Mascara

Chuốt mi

Palette

Bảng màu mắt

23. Mua sắm

Corner shop

Cửa hàng nhỏ lẻ

Department store

Cửa hàng tạp hoá

Discount store

Cửa hàng giảm giá

E-commerce

Thương mại điện tử

Flea market

Chợ trời

Franchise

Cửa hàng miễn thuế

High-street name

Cửa hàng nổi tiếng

Mall

Trung tâm mua sắm

Pet shop

Cửa hàng thú cưng

Shopping channel

Kênh mua sắm

Supermarket

Siêu thị

Up-market

Thị trường cao cấp

Bill

Hoá đơn

Cash

Tiền mặt

Cashier

Thu ngân

Cash register

Máy đếm tiền mặt

Change 

Tiền trả lại

Checkout

Quầy thu tiền

Coin

Tiền xu

Coupon

Phiếu giảm giá

Credit card

Thẻ tín dụng

Department

Gian hàng

Leaflet

Tờ rơi

Manager

Người quản lí

Member card

Thẻ thành viên

Price

Giá

Queue

Xếp hàng

Receipt

Giấy biên nhận

Refund

Hoàn tiền

Return

Sự trả lại hàng

Shop assistant

Nhân viên cửa hàng

Aisle

Lối đi giữa các quầy hàng

Fitting room

Phòng thử đồ

Plastic bag

Túi ni-long

Shelf

Kệ, giá

Shopping bag

Túi mua hàng

Shop window

Cửa kính trưng bày hàng

Stockroom

Kho chứa hàng

Trolley

Xe đẩy hàng

24. Âm nhạc

Blue

Nhạc buồn

Classical

Nhạc cổ điển

Country

Nhạc đồng quê

Dance

Nhạc nhảy

Electronic

Nhạc điện tử

Heavy metal

Nhạc rock mạnh

Hip-hop

Nhạc hip hop

Jazz

Nhạc jazz

Latin

Nhạc la-tinh

Opera

Nhạc thính phòng

Pop

Nhạc pop

Rock

Nhạc rock

Techno

Nhạc khiêu vũ

Amp

Bộ khuếch đại âm thanh

CD player

Đĩa CD

Headphone

Tai nghe

Instrument

Nhạc cụ

Microphone

Micro

Music stand

Giá để bản nhạc

MP3 player

Máy phát nhạc mp3

Speakers

Loa

Alto

Giọng nữ cao

Band

Ban nhạc

Bass

Giọng nam trầm

Baritone

Giọng nam trung

Choir

Dàn hợp xướng

Composer

Nhà soạn nhạc

Conductor

Người chỉ huy dàn nhạc

Concert band

Ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc

DJ

Người phối nhạc

Drummer

Người chơi trống

Flautist

Người thổi sáo

Guitarist

Người chơi guitar

Musician

Nhạc công

Orchestra

Dàn nhạc giao hưởng

Organist

Người chơi đàn organ

Performer

Người biểu diễn

Pianist

Người chơi piano

Pop group

Nhóm nhạc pop

Saxophonist

Người thổi kèn saxophone

Soprano

Giọng nữ trầm

Tenor

Giọng nam cao

Accord

Hợp âm

Beat

Nhịp, phách

Duet

Song ca/ biểu diễn đôi

Harmony

Hòa âm

In tune

Đúng tông

Lyrics

Lời bài hát

Melody

Giai điệu

Note

Nốt nhạc

Out of tune

Lệch tông

Rhythm

Nhịp điệu

Solo

Đơn ca/ Trình diễn một mình

25. Màu sắc

Beige

Màu be

Black

Màu đen

Blue

Màu xanh dương

Bright red

Màu đỏ tươi

Bright green

Màu xanh lá cây tươi

Brown

Màu nâu

Dark brown

Màu nâu đậm

Dark green

Màu xanh lá cây đậm

Gray

Màu xám

Green

Màu xanh lá cây

Light blue

Màu xanh dương nhạt

Light brown

Màu nâu nhạt

Light green

Màu xanh lá cây nhạt

Orange

Màu cam

Pink

Màu hồng

Purple

Màu tím

Red

Màu đỏ

Violet

Màu tím

White

Màu trắng

Yellow

Màu vàng

Xem thêm tài liệu môn Tiếng Anh hay, chi tiết khác: