Đề thi Giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 1 năm 2024 có ma trận (10 đề)
Tuyển chọn Đề thi Giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 1 năm 2024 có ma trận (10 đề) chọn lọc được các Giáo viên nhiều năm kinh nghiệm biên soạn và sưu tầm từ đề thi Tiếng Anh lớp 1 của các trường Tiểu học. Hi vọng bộ đề thi này sẽ giúp học sinh ôn tập và đạt kết quả cao trong các bài thi Giữa Học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1.
MA TRẬN ĐỀ GIỮA KÌ 1 TIẾNG ANH LỚP 1
Kĩ năng |
Nhiệm vụ đánh giá/ kiến thức cần đánh giá |
Mức/ Điểm |
Tổng số câu,số điểm, tỉ lệ % |
|
|
|||
M1 |
M2 |
M3 |
M4 |
|
|
|||
Nghe |
Listen and tick |
|
1 |
2 |
|
6 câu 30% |
|
|
|
|
|||||||
|
|
|||||||
|
|
|||||||
|
|
|||||||
|
|
|||||||
Listen and number |
|
|
3 |
|
|
|
||
|
|
|||||||
Đọc |
Look and read |
|
2 |
2 |
|
8 câu 40 % |
|
|
|
|
|||||||
Read and circle |
|
1 |
1 |
2 |
|
|
||
|
|
|||||||
Viết |
Finish the word |
|
|
2 |
2 |
12 câu 30% |
|
|
Write an /a |
|
|
4 |
4 |
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Giữa Học kì 1
Năm học 2024 - 2025
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: 45 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề số 1)
I. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a, b hoặc c (2.5 pts)
0. What is this? It is a _______ 1. What is this? It is a _______
a. book b. bag c. ball a. cup b. hat c. car
2. She’s _______ 3. There are ___________
a. Hoa b. Mary c. Ann a. boxes b. bottles c. mops
4. There are _______ 5. This is a _______
a. bottles b. mops c. pots a. cat b. mouse c. dog
II. Ghép các tranh với từ tiếng Anh của chúng (2.5pts)
0 |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
hand |
mops |
apple |
cup |
pencil |
gate |
Đáp án:
0 - ________________ |
1 - ________________ |
2 - ________________ |
3 - ________________ |
4 - ________________ |
III. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa (2.5 pts)
0. e a c k -> cake . |
1. o n e k m y -> ______________ |
2. g s e g -> _________________ |
3. g d o -> __________________ |
4. s o p t -> __________________ |
5. n A n -> ___________________ |
IV. Nhìn và viết (2.5 pts)
1. ___ag 2. ___ar 3. m___lk 4. ___oat 5. ___ens
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Giữa Học kì 1
Năm học 2024 - 2025
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: 45 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề số 2)
I. Complete the word with a/ an.
1. ____ apple
2. _____ bat
3. _____ boy
4. _____ girl
5. _____ pen
6. _____ eraser
II. Fill in the blank
c...ke |
(bánh ngọt) |
ap..le |
(quả táo) |
fi...h |
(con cá) |
d...g |
(con chó) |
bo...k |
(quyển sách) |
h...n |
(con gà mái) |
III. Match
A |
B |
1. Hello |
a. Xếp hàng |
2. Raise your hand |
b. Mở quyển sách của bạn |
3. Open your book |
c. Xin chào |
4. Goodbye |
d. Tạm biệt |
5. Line up |
e. Giơ tay lên |
IV. Write
ball |
|
pig |
|
cake |
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Giữa Học kì 1
Năm học 2024 - 2025
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: 45 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề số 3)
I. Sắp xếp.
1. What/ is/ color/ it/ ?
_____________________
2. your/ Close/ book/ ./
____________________
3. pencil/ I / a / have/ ./
____________________
4. down/ Sit/ ./
_____________________
5. up/ stand/ ./
II. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa
1. g d o -> __________________ |
2. s o p t -> __________________ |
3. n A n -> ___________________ |
III. Complete the word with "a" or "b"
1. _pple: Quả táo
2. num_er: chữ số
3. _ ook: quyển sách
4. b_t: gậy bóng chày
5. _lue: màu xanh dương
6. Dr_w: vẽ
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Giữa Học kì 1
Năm học 2024 - 2025
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: 45 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề số 4)
I. Hãy điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau (3đ)
c...t |
(con mèo) |
ap..le |
(quả táo) |
fi...h |
(con cá) |
d...g |
(con chó) |
g...at |
(con dê) |
h...n |
(con gà mái) |
II. Em hãy viết tên tiếng Anh của các đồ vật/con vật bên cạnh tranh của chúng (4đ)
duck hen |
||
apple cat |
||
pen book |
||
dog ball |
III. Em hãy viết hai dòng các từ sau (3đ)
Ball |
|||
Hippo |
|||
Dragon |
|||
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Giữa Học kì 1
Năm học 2024 - 2025
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: 45 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề số 5)
I. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a, b hoặc c
0. What is this? It is a _______ 1. What is this? It is a _______
a. book b. bag c. ball a. cup b. hat c. car
2. She’s _______ 3. There are ___________
a. Hoa b. Mary c. Ann a. boxes b. bottles c. mops
4. There are _______ 5. This is a _______
a. bottles b. mops c. pots a. cat b. mouse c. dog
II. Hãy điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau
c...t |
(con mèo) |
ap..le |
(quả táo) |
fi...h |
(con cá) |
d...g |
(con chó) |
g...at |
(con dê) |
h...n |
(con gà mái) |
III. Complete the word with a/ an.
1. ____ apple
2. _____ bat
3. _____ boy
4. _____ girl
5. _____ pen
6. _____ eraser
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Giữa Học kì 1
Năm học 2024 - 2025
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: 45 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề số 6)
I. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa
1. e a c k -> . |
2. o n e k m y -> ______________ |
3. g s e g -> _________________ |
II. Em hãy viết tên tiếng Anh của các đồ vật/con vật bên cạnh tranh của chúng
duck hen |
||
apple cat |
||
pen book |
||
dog ball |
3. Hãy điến chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau:
c...ke |
(bánh ngọt) |
ap..le |
(quả táo) |
fi...h |
(con cá) |
d...g |
(con chó) |
bo...k |
(quyển sách) |
h...n |
(con gà mái) |
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Giữa Học kì 1
Năm học 2024 - 2025
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: 45 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề số 7)
I. Complete the word with a/ an.
1. ____ apple
2. _____ bat
3. _____ boy
4. _____ girl
5. _____ pen
6. _____ eraser
II. Read and match
A |
B |
1. Sit |
a. up |
2. Stand |
b. your book |
3. Raise |
c. down |
4. Open |
d. your hand |
III. Complete the word with "a" or "b"
1. _pple: Quả táo
2. num_er: chữ số
3. _ ook: quyển sách
4. b_t: gậy bóng chày
5. _lue: màu xanh dương
6. Dr_w: vẽ
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Giữa Học kì 1
Năm học 2024 - 2025
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: 45 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề số 8)
I. Nối
A |
B |
1. Hello |
a. Xếp hàng |
2. Raise your hand |
b. Mở quyển sách của bạn |
3. Open your book |
c. Xin chào |
4. Goodbye |
d. Tạm biệt |
5. Line up |
e. Giơ tay lên |
II. Ghép các tranh với từ tiếng Anh của chúng
0 |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
hand |
mops |
apple |
cup |
pencil |
gate |
Đáp án:
0 - ________________ |
1 - ________________ |
2 - ________________ |
3 - ________________ |
4 - ________________ |
III. Nhìn và viết
1. ___ag 2. ___ar 3. m___lk 4. ___oat 5. ___ens
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Giữa Học kì 1
Năm học 2024 - 2025
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: 45 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề số 9)
I. Write a or an.
1. _____ black car
2. _____ red bat
3. _____ white duck
4. _____ orange
5. _____ blue eraser
6. _____ eraser
II. Match
A |
B |
1. Hello |
a. Xếp hàng |
2. Raise your hand |
b. Mở quyển sách của bạn |
3. Open your book |
c. Xin chào |
4. Goodbye |
d. Tạm biệt |
5. Line up |
e. Giơ tay lên |
III. Sắp xếp.
1. What/ is/ color/ it/ ?
_____________________
2. your/ Close/ book/ ./
____________________
3. pencil/ I / a / have/ ./
____________________
4. down/ Sit/ ./
_____________________
5. up/ stand/ ./
_____________________
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Đề thi Giữa Học kì 1
Năm học 2024 - 2025
Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1
Thời gian làm bài: 45 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề số 10)
Câu 1: Em hãy nối các từ với các tranh sau cho đúng: (4đ)
duck hen |
||
apple cat |
||
pen book |
||
dog ball |
Câu 2: Hãy điến chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau:(3đ)
c...ke |
(bánh ngọt) |
ap..le |
(quả táo) |
fi...h |
(con cá) |
d...g |
(con chó) |
bo...k |
(quyển sách) |
h...n |
(con gà mái) |
Câu 3: Em hãy viết hai dòng các từ sau (3đ)
ball |
|
pig |
|
cake |
..........................
..........................
..........................
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)