Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 8: What are you reading?
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
crown fox dwarf ghost Story chess Halloween scary fairy tale short story I see character main borrow finish generous hard-working Kind gentle clever favourite funny beautiful policeman |
/kraun/ /fɔks/ /dwɔ:f/ /goust/ /stɔ:ri/ /t∫es/ /hælou'i:n/ /skeəri/ /feəriteil/ /∫ɔ:t'stɔ:ri/ /Ai si:/ /kæriktə/ /mein/ /bɔrou/ /fini∫/ /dʒenərəs/ /hɑ:d wə:kiη/ /kaind/ /dʒentl/ /klevə/ /feivərit/ /fʌni/ /bju:tiful/ /pə'li:smən/ |
con quạ con cáo người lùn con ma câu chuyện cờ vua lễ Ha lo ween đáng sợ truyện cổ tích truyện ngắn mình hiểu nhân vật chính,quan trọng mượn (đi mượn người khác) hoàn thành, kết thúc hào phóng chăm chỉ tốt bụng hiền lành khôn khéo, thông minh ưa thích vui tính đẹp cảnh sát |
Xem thêm Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 5 có đáp án hay khác:
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 8: What are you reading? chi tiết nhất
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 8: What are you reading? có đáp án
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3
- Soạn Tiếng Việt lớp 5
- Văn mẫu lớp 5
- Giải Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5
- Giải bài tập Toán lớp 5
- Giải Vở bài tập Toán lớp 5
- Đề kiểm tra Toán lớp 5
- Giải bài tập Tiếng Anh 5 mới
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 5 mới
- Giải bài tập Khoa học lớp 5
- Giải bài tập Lịch Sử và Địa Lí lớp 5
- Giải bài tập Đạo Đức lớp 5
- Giải vở bài tập Đạo Đức lớp 5