Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 đầy đủ nhất



January Tháng 1
FebruaryTháng 2
March Tháng 3
April Tháng 4
May Tháng 5
June Tháng 6
July Tháng 7
August Tháng 8
September Tháng 9
October Tháng 10
November Tháng 11
December Tháng 12
Birthday Sinh nhật
Friend Bạn bè
This Đây
First Ngày mùng 1
Second Ngày mùng 2
Third Ngày mùng 3
Forth Ngày mùng 4
Fifth Ngày mùng 5
Date Ngày
Of Của
What’s the date today? Hôm nay là ngày bao nhiêu?
Birthday Sinh nhật
Birthplace Nơi sinh

Xem thêm Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 4 có đáp án hay khác:

Xem thêm các bài học Tiếng Anh 4 hay khác:


unit-4-whens-your-birthday.jsp


Giải bài tập lớp 4 sách mới các môn học