Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 15 đầy đủ nhất



Children’s day Ngày quốc tế thiếu nhi
Christmas Giáng sinh
Clothes Quần áo
Decorate Trang trí
Festival Lễ hội
Firework Pháo hoa
Grandparents Ông bà
Holiday Ngày nghỉ
House Nhà
Join Tham gia
Luck May mắn
Make Làm
Nice Đẹp
Relative Họ hàng
Smart Thông minh
Visit Thăm
Wear Mặc
Wish Ước
Popular Phổ biến
Enjoy Tận hưởng
Great Tuyệt vời
Last Kéo dài
People Mọi người
Schoolyard Sân trường
Market Chợ
Large Rộng lớn.

Xem thêm Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 4 có đáp án hay khác:

Xem thêm các bài học Tiếng Anh 4 hay khác:


unit-15-whens-childrens-day.jsp


Giải bài tập lớp 4 sách mới các môn học