Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 đầy đủ nhất



Good morning Chào buổi sáng
Good afternoon Chào buổi chiều
Good evening Chào buổi tối
Class Lớp học
Nice to see you again Rất vui được gặp bạn
Again Lần nữa
How are you? Bạn có khoẻ không
I’m very well. Tớ khoẻ.
Thank you Cảm ơn bạn
And you? Còn bạn?
I’m very well, too. Tớ cũng rất khoẻ.
Sorry Xin lỗi
I’m late. Tôi đến muộn
Come in.Vào đi.
I’m a new pupil. Tớ là học sinh mới
It’s nice to meet you. Hân hạnh được gặp bạn
Good bye Tạm biệt
Tomorrow Ngày mai
See you tomorrow Gặp bạn ngày mai
Good night Ngủ ngon nhé.
See you later Gặp bạn sau
Where are you from? Bạn đến từ đâu?
I’m from…. Tớ đến từ
America Nước Mỹ
England Nước Anh
Hometown Quê
Primary school Trường tiểu học
Student card Thẻ học sinh
What’s your name? Tên bạn là gì?
What’s the girl’s/ boy’s name? Tên bạn ấy là gì?

Xem thêm Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 4 có đáp án hay khác:

Xem thêm các bài học Tiếng Anh 4 hay khác:


unit-1-nice-to-see-you-again.jsp


Giải bài tập lớp 4 sách mới các môn học