Điểm chuẩn trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên



Điểm chuẩn Đại học năm 2016

Điểm chuẩn trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Dưới đây là điểm chuẩn cho từng ngành của trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên. Điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở Khu vực 3 (KV3). Tùy vào mức độ cộng điểm ưu tiên của bạn để trừ điểm chuẩn đi tương ứng.

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
D905218 Kỹ thuật Cơ khí - Chương trình tiên tiến A00; A01; D01; D07 16
D905228 Kỹ thuật Điện - Chương trình tiên tiến A00; A01; D01; D07 16
D520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 15
D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử A00; A01; D01; D07 17
D520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; D01; D07 15
D520201 Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 16
D520214 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D07 15
D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 16
D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 15
D520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 15
D510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 15
D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 15
D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 15
D510604 Kinh tế công nghiệp A00; A01; D01; D07 15
D510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 15
D220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; D01; D07 15
D140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp A00; A01; D01; D07 15

diem-chuan-cac-truong-dai-hoc-o-thai-nguyen.jsp