Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội 2023 (chính xác nhất) | Điểm chuẩn các năm



Bài viết cập nhật thông tin điểm chuẩn Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội năm 2023 chính xác nhất và các năm gần đây 2022, 2021, 2020, 2019, 2018, 2017, .... Mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội năm 2023

Điểm chuẩn đang được cập nhật....

Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội năm 2022

Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội công bố điểm chuẩn xét tuyển năm 2022 đều ở mức 20 điểm.

Chi tiết điểm chuẩn như sau:

Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội 2023 (chính xác nhất) | Điểm chuẩn các năm

Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội năm 2021

Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội công bố điểm chuẩn xét tuyển năm 2021 đều ở mức 18 điểm.

Chi tiết điểm chuẩn như sau:

Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội 2023 (chính xác nhất) | Điểm chuẩn các năm

Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội năm 2020

Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội công bố điểm chuẩn xét tuyển năm 2020 đều ở mức 18 điểm.

Chi tiết điểm chuẩn như sau:

Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội 2023 (chính xác nhất) | Điểm chuẩn các năm

Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội năm 2019

Điểm chuẩn đang được cập nhật....

Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội năm 2018

Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội công bố điểm chuẩn xét tuyển 8 chuyên ngành năm 2018 đều ở mức 15,5 điểm.

Chi tiết điểm chuẩn như sau:

Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội 2023 (chính xác nhất) | Điểm chuẩn các năm

Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội năm 2017

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C04; D01 15.5Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên)
52340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 15.5Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên)
52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 15.5Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên)
52340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C04; D01 15.5Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên)
52340302 Kiểm toán A00; A01; C04; D01 15.5Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên)
52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C04; D01 15.5Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên)

diem-chuan-cac-truong-dai-hoc-tai-ha-noi.jsp