Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 đầy đủ, chi tiết
Unit 4 lớp 3: How old are you?
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 đầy đủ, chi tiết
Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 liệt kê các từ vựng mới có trong Unit 4 với phần phiên âm và dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 3 hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
jump |
v |
/dʒʌmp/ |
nhảy |
eight |
n |
/eɪt/ |
tám (8) |
five |
n |
/faɪv/ |
năm (5) |
four |
n |
/fɔːr/ |
bốn (4) |
Mr |
n |
/ˈmɪs.tər/ |
thầy, anh (ấy), cậu (ấy) …. |
nine |
n |
/naɪn/ |
chín (9) |
one |
n |
/wʌn/ |
một (1) |
three |
n |
/θriː/ |
ba (3) |
too |
adv |
/tu:/ |
cũng |
two |
n |
/tu:/ |
hai (2) |
who |
deter. |
/hu:/ |
ai |
year |
n |
/jɪər/ |
năm |
Các bài giải bài tập Tiếng Anh 3 khác:
Unit 4 Lesson 1 trang 24-25 Tiếng Anh 3: 1. Look, listen and repeat...; 2. Point and say....
Unit 4 Lesson 2 trang 26-27 Tiếng Anh 3: 1. Look, listen and repeat...; 2. Point and say....
Unit 4 Lesson 3 trang 28-29 Tiếng Anh 3: 1. Listen and repeat...; 2. Listen and write....
Đã có lời giải bài tập lớp 3 sách mới:
- (mới) Giải bài tập Lớp 3 Kết nối tri thức
- (mới) Giải bài tập Lớp 3 Chân trời sáng tạo
- (mới) Giải bài tập Lớp 3 Cánh diều
- Lớp 3 - Kết nối tri thức
- Giải sgk Toán lớp 3 - KNTT
- Giải sgk Tiếng Việt lớp 3 - KNTT
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 - KNTT
- Giải sgk Đạo đức lớp 3 - KNTT
- Giải sgk Tin học lớp 3 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ lớp 3 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 3 - KNTT
- Lớp 3 - Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Toán lớp 3 - CTST
- Giải sgk Tiếng Việt lớp 3 - CTST
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 - CTST
- Giải sgk Đạo đức lớp 3 - CTST
- Giải sgk Công nghệ lớp 3 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 3 - CTST
- Giải sgk Tin học lớp 3 - CTST
- Lớp 3 - Cánh diều
- Giải sgk Toán lớp 3 - CD
- Giải sgk Tiếng Việt lớp 3 - CD
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 - CD
- Giải sgk Đạo đức lớp 3 - CD
- Giải sgk Công nghệ lớp 3 - CD
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 3 - CD
- Giải sgk Tin học lớp 3 - CD