Phân phối chương trình Toán lớp 1 Kết nối tri thức
Với phân phối chương trình Toán lớp 1 Kết nối tri thức năm 2024 cả năm đầy đủ Học kì 1, Học kì 2 chi tiết từng tuần, tiết giúp Giáo viên nắm được kế hoạch giảng dạy môn Toán lớp 1.
HỌC KÌ 1
CHỦ ĐỀ |
TUẦN |
TÊN BÀI |
THỜI LƯỢNG |
1.Các số từ 0 đến 10 |
1 |
Tiết học đầu tiên |
1 tiết |
Các số 0, 1,2,3,4,5 |
2 tiết |
||
2 |
Các số 6,7,8,9 |
3 tiết |
|
3 |
Nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau |
2 tiết |
|
So sánh số |
1 tiết |
||
4 |
So sánh số |
3 tiết |
|
5 |
Mấy và mấy |
3 tiết |
|
6 |
Luyện tập chung |
3 tiết |
|
7 |
Luyện tập chung |
1 tiết |
|
2. Làm quen với một số hình phẳng |
7 |
Hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật |
2 tiết |
8 |
Thực hành lắp ghép xếp hình |
2 tiết |
|
Luyện tập chung |
1 tiết |
||
3.Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10 |
9 |
Phép cộng trong phạm vi 10 |
3 tiết |
10 |
Phép cộng trong phạm vi 10 |
3 tiết |
|
11 |
Phép trừ trong phạm vi 10 |
3 tiết |
|
12 |
Phép trừ trong phạm vi 10 |
3 tiết |
|
13 |
Bảng cộng, bảng trừ trong phạm vi 10 |
3 tiết |
|
14 |
Luyện tập chung |
3 tiết |
|
4.Làm quen với một số hình khối |
15 |
Khối lập phương, khối hộp chữ nhật |
2 tiết |
Vị trí định hướng trong không gian |
1 tiết |
||
16 |
Vị trí định hướng trong không gian |
2 tiết |
|
Luyện tập chung |
1 tiết |
||
5.Ôn tập học kì 1 |
17 |
Ôn tập các số trong phạm vi 10 |
2 tiết |
Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10 |
1 tiết |
||
18 |
Ôn tập hình học |
1 tiết |
|
Ôn tập chung |
1 tiết |
||
Kiểm tra đánh giá |
1 tiết |
HỌC KÌ 2
CHỦ ĐỀ |
TUẦN |
TÊN BÀI |
THỜI LƯỢNG |
6. Các số đến 100 |
19 |
Số có hai chữ số |
3 tiết |
20 |
Số có hai chữ số |
2tiết |
|
20 |
So sánh số có hai chữ số |
1 tiết |
|
21 |
So sánh số có hai chữ số |
2tiết |
|
21 |
Bảng các số từ 1 đến 100 |
1 tiết |
|
22 |
Luyện tập chung |
2tiết |
|
7. Độ dài và đo độ dài |
22 |
Dài hơn, ngắn hơn |
1 tiết |
23 |
Dài hơn, ngắn hơn |
2tiết |
|
Đơn vị đo dộ dài |
1 tiết |
||
24 |
Thực hành ước lượng và đo dộ |
2 tiết |
|
Luyện tập chung |
1 tiết |
||
25 |
Luyện tập chung |
2 tiết |
|
8. Phép cộng và phép trừ không nhớ (trong phạmvi 100) |
25 |
Phép cộng số có hai chữ số với số có một chữ số |
1 tiết |
26 |
Phép cộng số có hai chữ số với số có một chữ số |
2 tiêt |
|
26 |
Phép trừ số có hai chữ số cho số có một chữ sô ( tiết 1) |
1 tiết |
|
27 |
Phép trừ số có hai chữ số cho số có một chữ sô |
2 tiêt |
|
27 |
Phép trừ số có hai chữ số cho số có hai chữ sô
|
1 tiết |
|
28 |
Phép trừ số có hai chữ số cho số có hai chữ sô
|
2 tiết |
|
|
Luyện tập chung |
1 tiết |
|
29 |
Luyện tập chung |
3 tiết |
|
9. Thời gian. Giờ và lịch |
30 |
Xem giờ đúng trên đồng hồ |
2 tiết
|
Các ngày trong tuần |
1 tiết |
||
31 |
Các ngày trong tuần |
2 tiết
|
|
31 |
Thực hành xem lịch và giờ
|
1 tiết |
|
32 |
Luyện tập chung |
2 tiết
|
|
10. Ôn tập cuối năm |
32 |
Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 10 |
1 tiết
|
33 |
Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 10 |
2 tiết
|
|
33 |
Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 100 |
1 tiết
|
|
34 |
Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 100 |
2 tiết
|
|
Ôn tập hình học và đo lường |
1 tiết
|
||
35 |
Ôn tập hình học và đo lường |
2 tiết
|
|
Ôn tập chung |
1 tiết
|